Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A3, A4, A5, A6, B4 (JIS), B5, B5 (JIS), B6, C5, DL, double postcard (JIS), Executive (JIS), RA3
Lề in phía trên (A4)
5 mm
Các kiểu chữ
80 internal TrueType fonts scalable in HP PCL, 92 internal scalable fonts in HP Postscript Level 3 emulation (Euro symbol built-in); additional font solutions available via third-party flash memory cards
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Tray 1: up to 200 g/m²; Tray 2, 3, 4, 5: up to 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
Tray 1: 60 - 200; Tray 2, 3, 4, 5: 60 - 120
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
40 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows 7 ready. For more information go to http:///go/windows7. Some features may not be available. Windows Vista: 1 GHz processor, 512 MB RAM (check User’s Guide for minimum hard disk space); Windows 2000: 300 MHz processor, 64 MB RAM; Windows XP: 233 MHz processor, 64 MB RAM; for all systems: 180 MB availale hard disk space, CD-ROM drive or Internet connection, IEEE-1284 parallel port
Quản lý máy in
HP Web Jetadmin, HP Embedded Web Server, HP eToolbox
Công suất âm thanh phát thải
6.6 B(A), printing A4 monochrome from standard tray at full engine speed
Yêu cầu về nguồn điện
100 - 240 VAC (- 10/+ 6%), 50/60 Hz (+/-2 Hz)
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
600 DPI
Các chức năng in kép
Automatic (standard)
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
28 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
28 ppm
Công nghệ in màu
HP ImageREt 3600
Xử lý giấy
100-sheet multipurpose tray 1, 500-sheet input tray 2, optional 500-sheet input trays 3/4, 250-sheet output bin
Tương thích điện từ
CISPR 22: 1997/EN 55022: 1998 Class B, EN 61000-3-2:2000, EN 61000-3-3: 1995, EN 55024: 1998, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B/ICES-003, Issue 4/GB9254-1998, GB17625.1-2003, EMC Directive 89/336/EEC and the Low Voltage Directive 73/23/EEC, and carries the CE-Marking accordingly
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các tính năng của mạng lưới
HP Jetdirect Fast Ethernet embedded print server
Yes, via HP Jetdirect internal Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 802.11b wireless
Độ an toàn
Argentina (TUV S Mark-Rs.92/98/Ds.1009/98), Australia (AS/NZ 3260), Canada (cUL-CAN/CSA C22.2 No.60950-00), China (GB4943), Czech Republic (CSN-IEC 60950-IEC 60825-1), Estonia (EEI-EN60950-IEC 60825-1), EU (CE Mark-Low Voltage Directive 73/23/EEC), Germany (TUV- EN60950-IEC 60825-1), Hungary (MEEI- IEC 60950-IEC 60825-1), Japan Radio Law, Lithuania (LS- IEC 60950-IEC 60825-1), Mexico (NOM NYCE-NOM 019 SCFI), Poland (B Mark- IEC 60950-IEC60825-1), (Russia (GOST- R50377), Slovakia (IEC 60950-IEC60825-1), Slovenia (SQI- IEC 60950-EN60825-1), South Africa (IEC 60950-IEC60825-1), USA (UL-UL 60950, FDA-21 CFR Chapter 1 Subchapter J for lasers); Class 1 Laser/LED Product
Phần mềm có thể tải xuống được
Microsoft Windows 2000, XP (32-bit and 64-bit drivers), Server 2003 (32-bit and 64-bit drivers); Apple Macintosh OS 9 and later, Mac OS X v.10.1 and later
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000, XP Home, XP Professional, Windows Vista Ready, Windows Server 2003 (32/64 bit); Mac OS 9
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
57,7 cm (22.7")
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 600 DPI
Loại tùy chọn không dây
Optional, enabled with purchase of a hardware accessory
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
250 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
OS/2, UNIX, Linux; basic printing support for DOS; current drivers and software are available from the Internet at /support/clj5550
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A3, A4, A5, B4-JIS, B5-JIS
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Công nghệ bộ nhớ
Memory Enhancement technology (MEt)
Bảng điều khiển
LCD control panel display with 4 lines of text and capable of showing graphic animations; 3 LED status lights; Cancel job, Pause/Resume, Help (appears as a question mark), Select (appears as a checkmark), Up arrow, Down arrow, Back arrow buttons
Số lượng tối đa của khay giấy
5
Kích cỡ (khay 2)
A4, A3, A5, B4-JIS, B5-JIS
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
sheets: 500
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
Up to 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
Up to 120 g/m²
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào
500-sheet input trays (3), printer stand
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
100-sheet multipurpose tray, 500-sheet input Tray 2, automatic two-sided printing
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
250-sheet face-down output bin
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
623 W
Mô tả quản lý bảo mật
Management security: SNMP v 3, SSL/TLS (HTTPS), 802.1x authentication; wireless network security: WPA (Wi-Fi Protected Access), WEP encryption (40/64- and 128-bit), 802.1x authentication (EAP-PEAP, LEAP, EAP-TTLS, EAP-TLS, EAP-MD5) with RADIUS servers
Kiểu nâng cấp
Color tables, formatter firmware, software drivers, 500-sheet input trays (1, 2, or 3), hard disk, printer stand, memory
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
995,7 x 767,1 x 823 mm (39.2 x 30.2 x 32.4")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1010,9 x 779,8 x 823 mm (39.8 x 30.7 x 32.4")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
94,8 kg (208.9 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
114 lb
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
49 dB(A)
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
16 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
16 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
41 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, statement, executive, 11 x 17 in, ledger, envelopes (No. 10, Monarch)
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
10000 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
84,8 kg (187 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
< 27
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, thư)
< 27
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hai mặt, hệ đo lường Anh)
16 to 32 lb
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
995 x 767 x 822 mm