HPE F1000-S-EI, IMC, SNMP, Telnet; HTTPS; FTP, Có dây, 100-240 V, 50 - 60 Hz, 150 W, CISPR 22; EN 55022; ICES-003; AS/NZS CISPR 22; FCC; EN 61000-3-2; EN 61000-3-3; VCCI V-3
HPE F1000-S-EI. Các giao thức quản lý: IMC, SNMP, Telnet; HTTPS; FTP. Công nghệ kết nối: Có dây. Điện áp AC đầu vào: 100-240 V, Tần số AC đầu vào: 50 - 60 Hz, Tiêu thụ năng lượng: 150 W. Chứng nhận: CISPR 22; EN 55022; ICES-003; AS/NZS CISPR 22; FCC; EN 61000-3-2; EN 61000-3-3; VCCI V-3. Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 442 x 400,1 x 43,9 mm, Trọng lượng: 5,5 kg