location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Jabra VOX Tai nghe có mic Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Jabra Check ‘Jabra’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
VOX
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
100-55600001-60 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
2001001359768 show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Jabra: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 74143
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 May 2023 13:28:03
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Jabra VOX Tai nghe có mic Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen Cuộc gọi/nhạc Kiểu nhét tai (In-ear) Tai nghe có mic
  • - Có dây Jack cắm 3.5 mm
  • - Intraaural 20 - 20000 Hz 16 Ω 120 dB
  • - Loại micro: Trên dây -42 dB
Thêm>>>
Short summary description Jabra VOX Tai nghe có mic Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Màu đen:
This short summary of the Jabra VOX Tai nghe có mic Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Jabra VOX, Có dây, 20 - 20000 Hz, Cuộc gọi/nhạc, 15,8 g, Tai nghe có mic, Màu đen

Long summary description Jabra VOX Tai nghe có mic Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Jabra VOX Tai nghe có mic Có dây Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Jabra VOX. Sản Phẩm: Tai nghe có mic. Công nghệ kết nối: Có dây. Cách dùng: Cuộc gọi/nhạc. Tần số tai nghe: 20 - 20000 Hz. Chiều dài dây cáp: 1,2 m. Trọng lượng: 15,8 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Hiệu suất
Sản Phẩm *
Tai nghe có mic
Phong cách đeo *
Kiểu nhét tai (In-ear)
Cách dùng *
Cuộc gọi/nhạc
Loại tai nghe
Hai tai
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chiều dài dây cáp
1,2 m
Các tính năng bảo vệ
Chống vỡ
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chứng nhận
CE
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây
Jack cắm 3.5 mm
Yes
Tai nghe
Nối tai *
Intraaural
Tần số tai nghe
20 - 20000 Hz
Trở kháng
16 Ω
Độ nhạy tai nghe
120 dB
Đơn vị ổ đĩa
8,6 mm
THD, độ méo hài hòa tổng thể
5 phần trăm
Micrô
Loại micro *
Trên dây
Tần số micrô
100 - 10000 Hz
Độ nhạy micrô
-42 dB
Kiểu điều khiển micrô
Đẳng hướng
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
-10 - 55 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
12 mm
Độ dày
28 mm
Chiều cao
12000 mm
Trọng lượng
15,8 g
Nội dung đóng gói
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Hộp đựng
Yes
Kèm dây cáp
USB
Phụ kiện đi kèm
3 cỡ nút silicone tai nghe
Miếng lót tai
Yes
Chất liệu nút tai nghe
Silicôn
Bộ đệm tai dự phòng
Yes
Đặc điểm nhà cung cấp
Chất liệu
Acrylonitrile butadiene styrene (ABS), Nhôm, Silicôn, Thermoplastic elastomer (TPE), Kẽm
Chi tiết kỹ thuật
Tai nghe earhook có thể tháo rời
Yes
Các đặc điểm khác
Quản lý cuộc gọi
Yes
Số lượng các sản phẩm bao gồm
1 pc(s)
Các ứng dụng được hỗ trợ
Jabra Sound
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Jabra Halo Free Tai nghe có mic Không dây Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Micro-USB Bluetooth Màu đen Jabra Halo Free Tai nghe có mic Không dây Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Micro-USB Bluetooth Màu đen
(show image)
100-97900000-60 Halo Free 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Jabra Halo Smart Tai nghe có mic Không dây Đai cổ, Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Micro-USB Bluetooth Màu đỏ Jabra Halo Smart Tai nghe có mic Không dây Đai cổ, Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Micro-USB Bluetooth Màu đỏ
(show image)
100-98300001-60 Halo Smart 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Jabra Halo Smart Tai nghe có mic Không dây Đai cổ, Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Micro-USB Bluetooth Màu xanh lơ Jabra Halo Smart Tai nghe có mic Không dây Đai cổ, Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Micro-USB Bluetooth Màu xanh lơ
(show image)
100-98300002-60 Halo Smart 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Jabra Halo Smart Tai nghe có mic Không dây Đai cổ, Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Micro-USB Bluetooth Màu đen Jabra Halo Smart Tai nghe có mic Không dây Đai cổ, Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Micro-USB Bluetooth Màu đen
(show image)
100-98300000-60 Halo Smart 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Jabra Halo Fusion Tai nghe có mic Không dây Đai cổ, Kiểu nhét tai (In-ear) Ô tô Micro-USB Bluetooth Màu đen Jabra Halo Fusion Tai nghe có mic Không dây Đai cổ, Kiểu nhét tai (In-ear) Ô tô Micro-USB Bluetooth Màu đen
(show image)
100-97800000-60 Halo Fusion 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Jabra Motion Tai nghe có mic Không dây Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Micro-USB Bluetooth Màu đen Jabra Motion Tai nghe có mic Không dây Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Micro-USB Bluetooth Màu đen
(show image)
100-99500000-10 Motion 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Jabra 9148-01 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Tai nghe có mic Không dây Kiểu đeo móc lên vành tài Văn phòng/Tổng đài Màu đen, Bạc Jabra 9148-01 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Tai nghe có mic Không dây Kiểu đeo móc lên vành tài Văn phòng/Tổng đài Màu đen, Bạc
(show image)
9148-01 9148-01 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Jabra GN9120 FlexBoom NC Duo Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Bluetooth Jabra GN9120 FlexBoom NC Duo Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Bluetooth
(show image)
9129-808-101 GN9120 FlexBoom NC Duo 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Jabra GN9120 Tai nghe có mic Không dây Kiểu đeo móc lên vành tài, Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Bluetooth Jabra GN9120 Tai nghe có mic Không dây Kiểu đeo móc lên vành tài, Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Bluetooth
(show image)
9120-281-11 GN9120 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Jabra GN9120 FlexBoom (NC) Tai nghe có mic Không dây Kiểu đeo móc lên vành tài, Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Bluetooth Jabra GN9120 FlexBoom (NC) Tai nghe có mic Không dây Kiểu đeo móc lên vành tài, Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Bluetooth
(show image)
9120-28-11 GN9120 FlexBoom (NC) 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Norway 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)