location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

KYOCERA FS -C8025MFP La de A3 600 x 600 DPI 25 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
KYOCERA Check ‘KYOCERA’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
FS
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FS-C8025MFP
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1102K03NL0 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘KYOCERA’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by KYOCERA: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 107506
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points KYOCERA FS -C8025MFP La de A3 600 x 600 DPI 25 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 600 x 600 DPI
  • - A3 25 ppm
  • - Photocopy màu Scan mono Fax mono
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 1024 MB Bộ xử lý được tích hợp PowerPC 464 800 MHz
  • - 80 kg
Thêm>>>
Short summary description KYOCERA FS -C8025MFP La de A3 600 x 600 DPI 25 ppm:
This short summary of the KYOCERA FS -C8025MFP La de A3 600 x 600 DPI 25 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

KYOCERA FS -C8025MFP, La de, In màu, 600 x 600 DPI, Photocopy màu, A3, In trực tiếp

Long summary description KYOCERA FS -C8025MFP La de A3 600 x 600 DPI 25 ppm:
This is an auto-generated long summary of KYOCERA FS -C8025MFP La de A3 600 x 600 DPI 25 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

KYOCERA FS -C8025MFP. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 25 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Scan mono. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. In trực tiếp

In
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
25 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
25 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
13 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3)
13 ppm
Thời gian khởi động
45 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
10 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
12 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
11,7 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
13,6 giây
Số bản sao chép tối đa
999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=)
2, 4
Scanning
Quét kép *
Yes
Quét (scan) *
Scan mono
Tốc độ quét (màu)
20 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
40 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIF
Các định dạng văn bản
PDF
Fax
Fax *
Fax mono
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Kỹ thuật mã hóa fax
JBIG, MH, MMR, MR
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
100000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
50 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
280 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Khổ in tối đa
297 x 420 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
2048 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Bộ nhớ trong (RAM) *
1024 MB
Thẻ nhớ tương thích
CF
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
PowerPC
Model vi xử lý
464
Tốc độ vi xử lý
800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
49 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
49 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
35 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
607 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
1 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
139 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Chứng nhận
Chứng nhận
- TÜV/GS - CE - ISO 9001 - ISO 14001
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
590 mm
Độ dày
590 mm
Chiều cao
748 mm
Trọng lượng
80 kg
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới
10/100/1000Base-TX
Mô phỏng
PCL 6 (5c/XL), KPDL3, PDF, XPS
Các kiểu phông chữ
93 (PCL6/PostScript), 8 (Windows Vista)
Đa chức năng
Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, In
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
KYOCERA FS -C8025MFP + KYOLife 3 YR La de A3 600 x 600 DPI 25 ppm KYOCERA FS -C8025MFP + KYOLife 3 YR La de A3 600 x 600 DPI 25 ppm
(show image)
870B61102K03NL0 FS-C8025MFP + KYOLife 3 YR 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
KYOCERA FS -C8025MFP + Fax + KYOLife 3 YR La de A3 600 x 600 DPI 25 ppm KYOCERA FS -C8025MFP + Fax + KYOLife 3 YR La de A3 600 x 600 DPI 25 ppm
(show image)
870B31102K03NL1 FS-C8025MFP + Fax + KYOLife 3 YR 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
KYOCERA FS -C8025MFP + Fax La de A3 600 x 600 DPI 25 ppm KYOCERA FS -C8025MFP + Fax La de A3 600 x 600 DPI 25 ppm
(show image)
870B31102K03NL0 FS-C8025MFP + Fax 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)