location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo IdeaPad Slim 3 AMD Ryzen™ 7 7730U Laptop 40,6 cm (16") WUXGA 16 GB DDR4-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
IdeaPad
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Slim 3
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
82XR007VMB
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0198153066179 show
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 9378
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 25 Apr 2024 10:20:50
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo IdeaPad Slim 3 AMD Ryzen™ 7 7730U Laptop 40,6 cm (16") WUXGA 16 GB DDR4-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Laptop Loại gấp Màu xám
  • - AMD Ryzen™ 7 7730U 2 GHz
  • - 40,6 cm (16") WUXGA 1920 x 1200 pixels IPS Đèn LED phía sau 16:10
  • - 16 GB DDR4-SDRAM 3200 MHz
  • - 1 TB SSD
  • - AMD Radeon Graphics
  • - Wi-Fi 6 (802.11ax) Bluetooth 5.2
  • - Lithium Polymer (LiPo) 47 Wh 10 h 65 W
  • - Windows 11 Home
Thêm>>>
Short summary description Lenovo IdeaPad Slim 3 AMD Ryzen™ 7 7730U Laptop 40,6 cm (16") WUXGA 16 GB DDR4-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Màu xám:
This short summary of the Lenovo IdeaPad Slim 3 AMD Ryzen™ 7 7730U Laptop 40,6 cm (16") WUXGA 16 GB DDR4-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo IdeaPad Slim 3, AMD Ryzen™ 7, 2 GHz, 40,6 cm (16"), 1920 x 1200 pixels, 16 GB, 1 TB

Long summary description Lenovo IdeaPad Slim 3 AMD Ryzen™ 7 7730U Laptop 40,6 cm (16") WUXGA 16 GB DDR4-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Màu xám:
This is an auto-generated long summary of Lenovo IdeaPad Slim 3 AMD Ryzen™ 7 7730U Laptop 40,6 cm (16") WUXGA 16 GB DDR4-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo IdeaPad Slim 3. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: AMD Ryzen™ 7, Model vi xử lý: 7730U, Tốc độ bộ xử lý: 2 GHz. Kích thước màn hình: 40,6 cm (16"), Kiểu HD: WUXGA, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 pixels. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: AMD Radeon Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Thiết kế
Tên màu
Arctic Grey
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Vật liệu vỏ bọc
Acrylonitrile butadiene styrene (ABS), Polycarbonat (PC)
Màn hình
Kích thước màn hình *
40,6 cm (16")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1200 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
WUXGA
Loại bảng điều khiển
IPS
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Màn hình chống lóa
Yes
Độ sáng màn hình
300 cd/m²
Không gian màu RGB
NTSC
Gam màu
45 phần trăm
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1000:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
AMD
Họ bộ xử lý *
AMD Ryzen™ 7
Model vi xử lý *
7730U
Số lõi bộ xử lý
8
Tần số turbo tối đa
4,5 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
16 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L3
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
3200 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
1 TB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express 4.0
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
AMD
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
AMD Radeon Graphics
Model card đồ họa on-board *
AMD Radeon Graphics
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Dolby Audio
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất loa
1,5 W
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng micrô
2
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
1920 x 1080 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước
Full HD
Camera riêng tư
Yes
Loại riêng tư
Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6 (802.11ax)
hệ thống mạng
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11g, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 6 (802.11ax)
Kết nối mạng di động *
No
Loại ăngten
2x2
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.2
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN)
Chưa cài đặt
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C *
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
1.4
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
USB Power Delivery
Yes
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
AMD SoC
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Ngôn ngữ bàn phím
Tiếng Hà Lan-Bỉ
Bàn phím số *
Yes
Bàn phím có đèn nền
Yes
Phần mềm
Ngôn ngữ hệ điều hành
Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức
Phần mềm dùng thử
Office
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Home
Phần mềm tích gộp
Office Trial
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Công suất pin *
47 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa)
10 h
Thời gian phát lại video liên tục
12 h
Sạc nhanh
Yes
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
No
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM)
2.0
Mã pin bảo vệt
Yes
Bảo vệ bằng mặt khẩu
HDD, Khởi động, Supervisor
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
5 - 43 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ cao vận chuyển tối đa
3048 m
Chứng nhận
Chứng nhận
TÜV MIL-STD-810H
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Silver, ErP, RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
359,2 mm
Độ dày
257 mm
Chiều cao
17,9 mm
Trọng lượng *
1,74 kg