location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo Legion 9 Intel® Core™ i9 i9-14900HX Laptop 40,6 cm (16") 3.2K 64 GB DDR5-SDRAM 2 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4090 Wi-Fi 6E (802.11ax) Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Legion
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
9
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
83G0000PYA
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0197531230393 show
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 10035
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Jun 2024 12:18:07
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo Legion 9 Intel® Core™ i9 i9-14900HX Laptop 40,6 cm (16") 3.2K 64 GB DDR5-SDRAM 2 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4090 Wi-Fi 6E (802.11ax) Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Laptop Loại gấp Màu đen
  • - Intel® Core™ i9 i9-14900HX
  • - 40,6 cm (16") 3.2K 3200 x 2000 pixels Đèn LED nhỏ Đèn LED phía sau
  • - 64 GB DDR5-SDRAM 5600 MHz 2 x 32 GB
  • - 2 TB SSD
  • - NVIDIA GeForce RTX 4090 16 GB Intel® UHD Graphics
  • - Wi-Fi 6E (802.11ax) Kết nối mạng Ethernet / LAN 2500 Mbit/s Bluetooth 5.3
  • - Lithium Polymer (LiPo) 99,9 Wh 330 W
Thêm>>>
Short summary description Lenovo Legion 9 Intel® Core™ i9 i9-14900HX Laptop 40,6 cm (16") 3.2K 64 GB DDR5-SDRAM 2 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4090 Wi-Fi 6E (802.11ax) Màu đen:
This short summary of the Lenovo Legion 9 Intel® Core™ i9 i9-14900HX Laptop 40,6 cm (16") 3.2K 64 GB DDR5-SDRAM 2 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4090 Wi-Fi 6E (802.11ax) Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo Legion 9, Intel® Core™ i9, 40,6 cm (16"), 3200 x 2000 pixels, 64 GB, 2 TB, Màu đen

Long summary description Lenovo Legion 9 Intel® Core™ i9 i9-14900HX Laptop 40,6 cm (16") 3.2K 64 GB DDR5-SDRAM 2 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4090 Wi-Fi 6E (802.11ax) Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Lenovo Legion 9 Intel® Core™ i9 i9-14900HX Laptop 40,6 cm (16") 3.2K 64 GB DDR5-SDRAM 2 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4090 Wi-Fi 6E (802.11ax) Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo Legion 9. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i9, Model vi xử lý: i9-14900HX. Kích thước màn hình: 40,6 cm (16"), Kiểu HD: 3.2K, Độ phân giải màn hình: 3200 x 2000 pixels. Bộ nhớ trong: 64 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR5-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 2 TB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® UHD Graphics, Model card đồ họa rời: NVIDIA GeForce RTX 4090. Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Trọng lượng: 2,6 kg

Thiết kế
Tên màu
Carbon Black
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Vật liệu vỏ bọc
Nhôm
Màn hình
Kích thước màn hình *
40,6 cm (16")
Độ phân giải màn hình *
3200 x 2000 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
3.2K
Loại bảng điều khiển
Đèn LED nhỏ
Đèn LED phía sau
Yes
Màn hình chống lóa
Yes
Độ sáng màn hình
1200 cd/m²
Không gian màu RGB
sRGB
Gam màu
100 phần trăm
Tốc độ làm mới tối đa
165 Hz
Hỗ trợ HDR
Yes
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR)
Dolby Vision
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i9
Thế hệ bộ xử lý
Intel Core i9-14xxx
Model vi xử lý *
i9-14900HX
Số lõi bộ xử lý
24
Các luồng của bộ xử lý
32
Tần số turbo tối đa
5,8 GHz
Nhân hiệu suất
8
Nhân hiệu quả
16
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất
5,8 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả
4,1 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất
2,2 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu quả
1,6 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
36 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý
55 W
Công suất turbo tối đa
157 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
64 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR5-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
5600 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ
2 x 32 GB
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
64 GB
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
2 TB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
2 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị
2
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express 4.0
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD
Đồ họa
Nhà sản xuất GPU rời
NVIDIA
Model card đồ họa rời *
NVIDIA GeForce RTX 4090
Bộ nhớ card đồ họa rời
16 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời
GDDR6
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Card đồ họa rời *
Yes
Họ card đồ họa on-board
Intel® UHD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® UHD Graphics
Âm thanh
Chip âm thanh
Realtek ALC3306
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất loa
2 W
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng micrô
2
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
1920 x 1080 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước
Full HD
Camera riêng tư
Yes
Loại riêng tư
Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động *
No
Loại ăngten
2x2
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Intel
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
2500 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.3
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN)
Chưa cài đặt
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C *
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
2.1
Số lượng cổng Thunderbolt 4
2
Intel® Thunderbolt 4
Yes
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Yes
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel HM770
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Ngôn ngữ bàn phím
Tiếng Xlôven (Nam Tư)
Bàn phím số *
Yes
Bàn phím có đèn nền
Yes
Màu đèn nền bàn phím
RGB
Vùng đèn nền bàn phím
RGB mỗi phím
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
No
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Công suất pin *
99,9 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
330 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM)
2.0
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
5 - 43 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ cao vận chuyển tối đa
3048 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
357,7 mm
Độ dày
277,7 mm
Chiều cao (phía trước)
1,89 cm
Chiều cao (phía sau)
2,27 cm
Trọng lượng *
2,6 kg
Chi tiết kỹ thuật
Nội dung hộp
8 Switchable Keycaps and Easy Tool
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Lenovo Go Wireless ANC Headset - Headset - Rausch-Unterdrückung Lenovo Go Wireless ANC Headset - Headset - Rausch-Unterdrückung
(show image)
GXD1C99239 Go Wireless ANC Headset - Headset - Rausch-Unterdrückung 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)