location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo ThinkVision L1900p Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ThinkVision
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ThinkVision L1900p
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
R43HEEU
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 47879
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo ThinkVision L1900p Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh 48,3 cm (19")
  • - 1280 x 1024 pixels
  • - 5 ms 250 cd/m² 800:1
  • - 17 W
Thêm>>>
Short summary description Lenovo ThinkVision L1900p Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Màu đen:
This short summary of the Lenovo ThinkVision L1900p Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo ThinkVision L1900p, 48,3 cm (19"), 1280 x 1024 pixels, LCD, 5 ms, Màu đen

Long summary description Lenovo ThinkVision L1900p Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Lenovo ThinkVision L1900p Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo ThinkVision L1900p. Kích thước màn hình: 48,3 cm (19"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 1024 pixels. Màn hình hiển thị: LCD. Thời gian đáp ứng: 5 ms, Góc nhìn: Ngang:: 160°, Góc nhìn: Dọc:: 160°. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
48,3 cm (19")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 1024 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
800:1
Góc nhìn: Ngang:
160°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,294 x 0,294 mm
Màn hình: Ngang
37,6 cm
Màn hình: Dọc
30,1 cm
Màn hình: Chéo
48,3 cm
Đồng bộ hóa trên màu xanh lá cây (SOG)
No
Đồng bộ hóa H/V riêng biệt
Yes
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Độ an toàn
UL, CSA, IEC950 CB, NEMKO, SEMKO, DEMKO, FIMKO, TUV, TUV-S, CCC, NOM, SASO, GOST, PSB, Green Mark, JEITA, FCC B, IC, CE, MIC, VCCI Class B, BSMI
Chứng nhận
TCO'03, MPR-3, ISO/DIS, WEEE, RoHS
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
DDC 2B/CI
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng các cổng DVI-D
1
HDCP
Yes
Công thái học
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh chiều cao
11 cm
Khớp khuyên
-45 - 45°
Góc nghiêng
0 - 30°
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Chế độ chờ
Chiều dài dây cáp
1,8 m
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
17 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
1 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3,657 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (không có giá đỡ)
408 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
241 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
378,7 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
5,66 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
1,53 cm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
7,12 kg
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85285210
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LCD
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Độ rộng băng tần
0,135 GHz
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
440 x 232 x 472 mm
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
408,9 x 241 x 378,5 mm (16.1 x 9.49 x 14.9")
Tần số độ phân giải màn hình
640 x 350 @ 70 Hz 640 x 480 @ 66 Hz 720 x 400 @ 70 Hz 1280 x 1024 @ 76 Hz
Biên độ điều chỉnh chiều cao (insơ)
4.33
Độ phân giải tối đa
1280 x 1024 pixels
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
7,12 kg (15.7 lbs)
Quản lý năng lượng
100-240 V, 50/60 Hz
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Lenovo Flat Panel Performance ThinkVision L1940 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1440 x 900 pixels Màu đen Lenovo Flat Panel Performance ThinkVision L1940 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1440 x 900 pixels Màu đen
(show image)
41K6994-08 ThinkVision L1940 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lenovo Flat Panel Performance ThinkVision L1940 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1440 x 900 pixels Màu đen Lenovo Flat Panel Performance ThinkVision L1940 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1440 x 900 pixels Màu đen
(show image)
41K6914-08 ThinkVision L1940 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lenovo Flat Panel Performance ThinkVision L1700p Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels Màu đen Lenovo Flat Panel Performance ThinkVision L1700p Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels Màu đen
(show image)
41K6833-08 ThinkVision L1700p 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lenovo Flat Panel Performance ThinkVision L1700p Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels Màu đen Lenovo Flat Panel Performance ThinkVision L1700p Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels Màu đen
(show image)
41K6809-08 ThinkVision L1700p 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lenovo Flat Panel Performance ThinkVision L1700p Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels Màu đen Lenovo Flat Panel Performance ThinkVision L1700p Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels Màu đen
(show image)
41K6541-08 ThinkVision L1700p 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lenovo Flat Panel Performance ThinkVision L1900p Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Màu đen Lenovo Flat Panel Performance ThinkVision L1900p Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Màu đen
(show image)
41K6532-08 ThinkVision L1900p 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lenovo Flat Panel Performance ThinkVision L1700p Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels Màu đen Lenovo Flat Panel Performance ThinkVision L1700p Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels Màu đen
(show image)
41K6501-08 ThinkVision L1700p 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lenovo Flat Panel Performance ThinkVision L190x Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Màu đen Lenovo Flat Panel Performance ThinkVision L190x Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Màu đen
(show image)
41K6043-08 ThinkVision L190x 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lenovo Flat Panel Performance ThinkVision L190x Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Màu đen Lenovo Flat Panel Performance ThinkVision L190x Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Màu đen
(show image)
41K5814-08 ThinkVision L190x 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lenovo Flat Panel Performance ThinkVision L190x Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Màu đen Lenovo Flat Panel Performance ThinkVision L190x Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Màu đen
(show image)
41K5921-08 ThinkVision L190x 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)