location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 32LP645H TV dành cho khách sạn 81,3 cm (32") HD Màu đen 20 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
32LP645H
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
32LP645H
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 90806
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG 32LP645H TV dành cho khách sạn 81,3 cm (32") HD Màu đen 20 W
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 81,3 cm (32")
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - 9 ms
  • - ATSC NTSC
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Giá treo VESA 200 x 100 mm
  • - 38 W
Thêm>>>
Short summary description LG 32LP645H TV dành cho khách sạn 81,3 cm (32") HD Màu đen 20 W:
This short summary of the LG 32LP645H TV dành cho khách sạn 81,3 cm (32") HD Màu đen 20 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 32LP645H, 81,3 cm (32"), HD, 1366 x 768 pixels, 16:9, 1366 x 768, 9 ms

Long summary description LG 32LP645H TV dành cho khách sạn 81,3 cm (32") HD Màu đen 20 W:
This is an auto-generated long summary of LG 32LP645H TV dành cho khách sạn 81,3 cm (32") HD Màu đen 20 W based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 32LP645H. Kích thước màn hình: 81,3 cm (32"), Kiểu HD: HD, Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA: 200 x 100 mm, Loại khe cắm khóa dây cáp: Kensington. Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC): SimpLink. Công suất định mức RMS: 20 W, Hệ thống âm thanh: Infinite Sound / Clear Voice II. Tiêu thụ năng lượng: 38 W, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 0,5 W, Điện áp AC đầu vào: 110 - 240 V

Màn hình
Kích thước màn hình *
81,3 cm (32")
Kiểu HD *
HD
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1366 x 768
Thời gian đáp ứng
9 ms
Tỷ lệ phản chiếu (động)
1000000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Chế độ thông minh
Khách sạn
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Công tắc bật/tắt
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Hiệu suất
Hẹn giờ ngủ
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
3
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Cổng RS-232
1
Số lượng cổng RF
1
Đầu vào máy tính (D-Sub)
Yes
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
SimpLink
Âm thanh
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Hệ thống âm thanh
Infinite Sound / Clear Voice II
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
38 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Chứng nhận
Chứng nhận
cUL, UL, FCC, NOM
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
739 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
226 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
495 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
8,89 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
739 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
78 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
431 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
6,39 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Hỗ trợ 24p
Yes
Khớp xoay
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Thủ công
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
ATSC
Tìm kênh tự động
Yes
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG