location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 22PFT5403S/67 tivi 55,9 cm (22") Full HD TV Thông minh Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
22PFT5403S/67
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
22PFT5403S/67
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8718863015810
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 64337
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Mar 2024 09:07:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 22PFT5403S/67 tivi 55,9 cm (22") Full HD TV Thông minh Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 55,9 cm (22") LED
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - DVB-T, DVB-T2 PAL, SECAM
  • - TV Thông minh
  • - Giá treo VESA 100 x 100 mm
Thêm>>>
Short summary description Philips 22PFT5403S/67 tivi 55,9 cm (22") Full HD TV Thông minh Màu đen:
This short summary of the Philips 22PFT5403S/67 tivi 55,9 cm (22") Full HD TV Thông minh Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 22PFT5403S/67, 55,9 cm (22"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LED, TV Thông minh, Màu đen

Long summary description Philips 22PFT5403S/67 tivi 55,9 cm (22") Full HD TV Thông minh Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Philips 22PFT5403S/67 tivi 55,9 cm (22") Full HD TV Thông minh Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 22PFT5403S/67. Kích thước màn hình: 55,9 cm (22"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED, Hình dạng màn hình: Phẳng. TV Thông minh. Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-T, DVB-T2. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
55,9 cm (22")
Kiểu HD *
Full HD
Công nghệ hiển thị *
LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 16:9, Zoom
Hỗ trợ các chế độ video
1080p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Tần số quét thật
60 Hz
Các tần suất quét màn hình được hỗ trợ
24 Hz, 25 Hz, 30 Hz, 50 Hz, 60 Hz
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
PAL, SECAM
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-T, DVB-T2
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Tivi internet *
No
Âm thanh
Công suất định mức RMS *
6 W
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Chỉ thị báo cường độ tín hiệu
Yes
Hiệu suất
Chức năng phụ đề
Yes
Hỗ trợ định dạng video
AVC, H.264, MPEG2, MPEG4
Hỗ trợ định dạng âm thanh
MP3
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPEG
Định dạng phụ đề được hỗ trợ
AAS, SRT, SSA
Ghi âm USB
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Số lượng cổng RF
1
Kiểu kết nối RF
IEC
Cổng giao tiếp
Giao diện thông thường *
No
Khe cắm CI+ *
No
Số lượng cổng HDMI *
1
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
EasyLink
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Giai đoạn lập trình
7 day(s)
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Phần sụn có thể nâng cấp được
Yes
Firmware có thể nâng cấp thông qua
USB
Điện
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
512,3 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
110,3 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
318 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
2,59 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
512,3 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
45,7 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
308 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
2,55 kg
Thông số đóng gói
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
595 mm
Chiều sâu của kiện hàng
112 mm
Chiều cao của kiện hàng
422 mm
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Bao gồm pin
Yes
Loại pin
AAA
Số lượng pin sạc/lần
2
Gắn kèm (các) loa
Yes
Số lượng kết nối AV
1
Nâng cao ảnh
Pixel Plus HD
nâng cao âm thanh
Smart Sound, AVL
Số lượng cổng USB
1