location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 4000 series 24PHA4003S/70 tivi 61 cm (24") HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
4000 series
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
24PHA4003S/70
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
24PHA4003S/70
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8718863016282
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 69046
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Jul 2022 13:53:18
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 4000 series 24PHA4003S/70 tivi 61 cm (24") HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 61 cm (24") LED
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - NTSC, PAL, SECAM
  • - Giá treo VESA 100 x 100 mm
Thêm>>>
Short summary description Philips 4000 series 24PHA4003S/70 tivi 61 cm (24") HD Màu đen:
This short summary of the Philips 4000 series 24PHA4003S/70 tivi 61 cm (24") HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 4000 series 24PHA4003S/70, 61 cm (24"), 1366 x 768 pixels, HD, LED, Màu đen

Long summary description Philips 4000 series 24PHA4003S/70 tivi 61 cm (24") HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Philips 4000 series 24PHA4003S/70 tivi 61 cm (24") HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 4000 series 24PHA4003S/70. Kích thước màn hình: 61 cm (24"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Công nghệ hiển thị: LED, Hình dạng màn hình: Phẳng, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
61 cm (24")
Kiểu HD *
HD
Công nghệ hiển thị *
LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 16:9
Góc nhìn: Ngang:
176°
Góc nhìn: Dọc:
176°
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, SECAM
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
Không hỗ trợ
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
No
Tivi internet *
No
Âm thanh
Công suất định mức RMS *
8 W
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1000 trang
Chức năng phụ đề
Yes
Hỗ trợ định dạng video
AVC, H.264, HEVC, MPEG2, MPEG4
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AC3, MP4
Hiệu suất
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPEG, MPO
Định dạng phụ đề được hỗ trợ
ASS, SRT
Hỗ trợ HDR *
No
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Cổng DVI
No
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu ra âm thanh (Trái, Phải)
1
Giao diện thông thường *
No
Khe cắm CI+ *
No
Số lượng cổng HDMI *
2
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
550 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
162 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
365 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
2,4 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
550 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
69 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
327 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
2,3 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
607 mm
Chiều sâu của kiện hàng
126 mm
Chiều cao của kiện hàng
410 mm
Trọng lượng thùng hàng
3 kg
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes