location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 32PFT5603/12 tivi 81,3 cm (32") Full HD Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
32PFT5603/12
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
32PFT5603/12
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8718863014745
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 119664
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Mar 2024 09:07:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 32PFT5603/12 tivi 81,3 cm (32") Full HD Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 81,3 cm (32") LED
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - DVB-C, DVB-T, DVB-T2 NTSC, PAL, SECAM
  • - Giá treo VESA 100 x 100 mm
  • - 35 W
Thêm>>>
Short summary description Philips 32PFT5603/12 tivi 81,3 cm (32") Full HD Màu trắng:
This short summary of the Philips 32PFT5603/12 tivi 81,3 cm (32") Full HD Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 32PFT5603/12, 81,3 cm (32"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LED, DVB-C, DVB-T, DVB-T2, Màu trắng

Long summary description Philips 32PFT5603/12 tivi 81,3 cm (32") Full HD Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Philips 32PFT5603/12 tivi 81,3 cm (32") Full HD Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 32PFT5603/12. Kích thước màn hình: 81,3 cm (32"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED, Hình dạng màn hình: Phẳng, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-T, DVB-T2. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Màn hình
Kích thước màn hình *
81,3 cm (32")
Kiểu HD *
Full HD
Công nghệ hiển thị *
LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 16:9
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
80 cm
Tỷ lệ độ chói cao nhất
65 phần trăm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, SECAM
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-T, DVB-T2
Âm thanh
Công suất định mức RMS *
16 W
Điều chỉnh âm lượng tự động
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Chỉ thị báo cường độ tín hiệu
Yes
Không có kim loại nặng
Hg (thủy ngân)
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1000 trang
Các tiêu chuẩn của teletext
Siêu văn bản
Chức năng phụ đề
Yes
Hỗ trợ định dạng video
AVC, AVI, H.264, H.265, HEVC, MKV, MPEG1, MPEG2, MPEG4, VC-1, WMV9
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, MP3, WAV, WMA
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, GIF, JPEG, PNG
Định dạng phụ đề được hỗ trợ
ASS, SMI, SRT, SSA, SUB, TXT
Công nghệ xử lý hình ảnh
Philips Pixel Plus HD
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Cổng DVI
No
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Đầu vào âm thanh cho DVI
Yes
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng RF
1
Kiểu kết nối RF
IEC
Giao diện thông thường *
Yes
Khe cắm CI+ *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
2
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Giai đoạn lập trình
8 day(s)
Tắt tiếng hình ảnh (dành cho radio)
Yes
Chế độ ECO
Yes
Tự động tắt máy
Yes
Phần sụn có thể nâng cấp được
Yes
Firmware có thể nâng cấp thông qua
Auto upgrade wizard, USB
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
35 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
726,5 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
183,2 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
449,4 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
5,04 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
726,5 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
81,8 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
425,4 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
4,9 kg
Thông số đóng gói
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
798 mm
Chiều sâu của kiện hàng
134 mm
Chiều cao của kiện hàng
520 mm
Trọng lượng thùng hàng
6,9 kg
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Bao gồm pin
Yes
Loại pin
AAA
Số lượng pin sạc/lần
2
Gắn kèm (các) loa
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
52 kWh
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A