location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 7000 series 37PFL7666T/12 tivi 94 cm (37") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc 450 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
7000 series
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
37PFL7666T/12
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
37PFL7666T/12
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581593797
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 132536
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 7000 series 37PFL7666T/12 tivi 94 cm (37") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc 450 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 94 cm (37") LED Edge-LED
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 450 cd/m² 2 ms PMR (Perfect Motion Rate) 400 Hz
  • - DVB-C, DVB-T, DVB-T2 NTSC, PAL, SECAM
  • - TV Thông minh Tivi internet
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Giá treo VESA 200 x 200 mm
  • - 54 W
Thêm>>>
Short summary description Philips 7000 series 37PFL7666T/12 tivi 94 cm (37") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc 450 cd/m²:
This short summary of the Philips 7000 series 37PFL7666T/12 tivi 94 cm (37") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc 450 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 7000 series 37PFL7666T/12, 94 cm (37"), 1920 x 1080 pixels, LED, TV Thông minh, Wi-Fi, Bạc

Long summary description Philips 7000 series 37PFL7666T/12 tivi 94 cm (37") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc 450 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Philips 7000 series 37PFL7666T/12 tivi 94 cm (37") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc 450 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 7000 series 37PFL7666T/12. Kích thước màn hình: 94 cm (37"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED, Hình dạng màn hình: Phẳng, Loại đèn nền LED: Edge-LED. TV Thông minh. Công nghệ chuyển động: PMR (Perfect Motion Rate) 400 Hz, Độ sáng màn hình: 450 cd/m², Thời gian đáp ứng: 2 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-T, DVB-T2. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
94 cm (37")
Kiểu HD *
Full HD
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại đèn nền LED
Edge-LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ sáng màn hình *
450 cd/m²
Thời gian đáp ứng
2 ms
Công nghệ chuyển động *
PMR (Perfect Motion Rate) 400 Hz
Tần số quét thật
60 Hz
Tỷ lệ phản chiếu (động)
500000:1
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
94 cm
Tỷ lệ độ chói cao nhất
65 phần trăm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, SECAM
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-T, DVB-T2
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Tivi internet *
Yes
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
28 W
Điều chỉnh âm lượng tự động
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Bluetooth *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Trình duyệt web
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 200 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Màn hình có thể cuộn được
No
Chỉ thị báo cường độ tín hiệu
Yes
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1200 trang
Các tiêu chuẩn của teletext
Siêu văn bản
Hỗ trợ định dạng video
AVC, AVI, H.264, MKV, MPEG1, MPEG2, MPEG4, VC-1, WMV9
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, MP3, WMA
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPEG
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Công nghệ xử lý hình ảnh
Philips Pixel Precise HD
Hỗ trợ HDR *
No
Ghi âm USB
Yes
Cổng giao tiếp
Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
Yes
Mobile High-Definition Link (MHL)
No
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
1
Kiểu kết nối RF
IEC
Giao diện thông thường *
No
Khe cắm CI+ *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
4
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
EasyLink
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Giai đoạn lập trình
8 day(s)
Chế độ ECO
Yes
Tự động tắt máy
Yes
Phần sụn có thể nâng cấp được
Yes
Firmware có thể nâng cấp thông qua
Auto upgrade wizard, Network, USB
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
54 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,15 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,01 W
Điện áp AC đầu vào
220-240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
880 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
235 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
596 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
12,7 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
880 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
38,5 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
523 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
10,4 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
953 mm
Chiều sâu của kiện hàng
158 mm
Chiều cao của kiện hàng
630 mm
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
79 kWh
Có dây dẫn chính
Yes
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A