location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips AZ1053/12 máy nghe đĩa CD / đầu đọc đĩa CD Đầu đọc đĩa CD cầm tay Bạc, Màu ngọc lam

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
AZ1053/12
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
AZ1053/12
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710895946483
Hạng mục:
Machines which play CDs. Can be intergrated into a sound system or can be separate from this.
Máy nghe đĩa CD / đầu đọc đĩa CD Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 41933
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:00:03
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips AZ1053/12 máy nghe đĩa CD / đầu đọc đĩa CD Đầu đọc đĩa CD cầm tay Bạc, Màu ngọc lam
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Đầu đọc đĩa CD cầm tay
  • - Gắn kèm (các) loa 2 W
  • - AM, FM
  • - Kết nối tai nghe
  • - Bạc, Màu ngọc lam
Thêm>>>
Short summary description Philips AZ1053/12 máy nghe đĩa CD / đầu đọc đĩa CD Đầu đọc đĩa CD cầm tay Bạc, Màu ngọc lam:
This short summary of the Philips AZ1053/12 máy nghe đĩa CD / đầu đọc đĩa CD Đầu đọc đĩa CD cầm tay Bạc, Màu ngọc lam data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips AZ1053/12, 1,9 kg, Bạc, Màu ngọc lam, Đầu đọc đĩa CD cầm tay

Long summary description Philips AZ1053/12 máy nghe đĩa CD / đầu đọc đĩa CD Đầu đọc đĩa CD cầm tay Bạc, Màu ngọc lam:
This is an auto-generated long summary of Philips AZ1053/12 máy nghe đĩa CD / đầu đọc đĩa CD Đầu đọc đĩa CD cầm tay Bạc, Màu ngọc lam based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips AZ1053/12. Công suất định mức RMS: 2 W, Đơn vị ổ đĩa: 8,89 cm. Các dải tần được hỗ trợ: AM, FM. Các định dạng chơi lại đĩa: CD audio. Loại thiết bị: Đầu đọc đĩa CD cầm tay, Màu sắc sản phẩm: Bạc, Màu ngọc lam, Công nghệ ngăn chứa băng cát xét: Cơ khí. Loại màn hình: LCD, Chữ số hiển thị: 2 số

Loa
Gắn kèm (các) loa
Yes
Công suất định mức RMS
2 W
Đơn vị ổ đĩa
8,89 cm
Vô tuyến
Các dải tần được hỗ trợ
AM, FM
Các loại in
Các định dạng chơi lại đĩa
CD audio
Tính năng
Loại thiết bị *
Đầu đọc đĩa CD cầm tay
Màu sắc sản phẩm *
Bạc, Màu ngọc lam
Máy nghe nhiều đĩa CD *
No
Số lượng trạm tiền cài đặt
20
Ngăn chứa băng cát xét
Yes
Công nghệ ngăn chứa băng cát xét
Cơ khí
Số lượng giàn
1 deck
Số lượng kênh
20 kênh
Karaoke
No
Chế độ phát lại
Fast backward, Tua đi, Next, Trước, Lặp lại, Shuffle
Cơ chế nạp
Trên đầu
Phụ trợ bộ chỉnh
Auto tuning
Loại đĩa được hỗ trợ
CD, CD-R, CD-RW
Số lượng đĩa quang kèm theo
1 đĩa
Màn hình
Loại màn hình
LCD
Chữ số hiển thị
2 số
Tính năng quản lý
Điều âm
Quay
Rãnh ghi lập trình được
20
Cổng giao tiếp
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Điện
Số lượng pin sạc/lần
6
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
1,9 kg
Độ dày
240 mm
Chiều cao
143 mm
Chiều rộng
290 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
325 mm
Chiều sâu của kiện hàng
280 mm
Chiều cao của kiện hàng
180 mm
Trọng lượng thùng hàng
2,6 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Pin
Điện áp pin
1,5 V