location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips HD6563/80R1 máy pha cà phê Bán tự động Máy pha cà phê viên nén 0,9 L

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HD6563/80R1
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HD6563/80R1 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710895686679
Hạng mục:
Machine used to make coffee.
Máy pha cà phê Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 30462
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 12 Apr 2024 16:50:55
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips HD6563/80R1 máy pha cà phê Bán tự động Máy pha cà phê viên nén 0,9 L
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Mặt bàn Bán tự động Máy pha cà phê viên nén 0,9 L
  • - Túi lọc cà phê
  • - 6 tách/ly 1 bar
  • - Độ đậm của coffee có thể thay đổi Hệ thống nước nóng
  • - Pha cà phê Pha cà phê espresso
  • - 1450 W
  • - Màu đỏ
Thêm>>>
Short summary description Philips HD6563/80R1 máy pha cà phê Bán tự động Máy pha cà phê viên nén 0,9 L:
This short summary of the Philips HD6563/80R1 máy pha cà phê Bán tự động Máy pha cà phê viên nén 0,9 L data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips HD6563/80R1, Máy pha cà phê viên nén, 0,9 L, Túi lọc cà phê, 1450 W, Màu đỏ

Long summary description Philips HD6563/80R1 máy pha cà phê Bán tự động Máy pha cà phê viên nén 0,9 L:
This is an auto-generated long summary of Philips HD6563/80R1 máy pha cà phê Bán tự động Máy pha cà phê viên nén 0,9 L based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips HD6563/80R1. Sản Phẩm: Máy pha cà phê viên nén, Dòng máy pha cà phê: Bán tự động, Dung lượng bình nước: 0,9 L, Kiểu cho cà phê đầu vào: Túi lọc cà phê, Bình chứa cà phê đã pha: Cốc, Dung lượng tính bằng cốc: 6 tách/ly. Công suất: 1450 W. Màu sắc sản phẩm: Màu đỏ

Hiệu suất
Dòng máy pha cà phê *
Bán tự động
Hệ thống Cà phê viên nén/pod
Senseo
Bình chứa cà phê đã pha *
Cốc
Dung lượng tính bằng cốc *
6 tách/ly
Áp suất vận hành tối đa
1 bar
Máy xay tích hợp *
No
Độ đậm của coffee có thể thay đổi *
Yes
Hệ thống nước nóng *
Yes
Làm nóng nhanh
Yes
Vị trí đặt thiết bị *
Mặt bàn
Sản Phẩm *
Máy pha cà phê viên nén
Dung lượng bình nước *
0,9 L
Có thể lập trình được
Yes
Kiểu cho cà phê đầu vào *
Túi lọc cà phê
Thời gian pha (1 cốc)
30 giây
Thời gian pha (2 cốc)
60 giây
Số lượng bình đun nước
1
Chức năng & chương trình nấu ăn
Các loại nước giải khát *
Yes
Pha cà phê
Yes
Pha cà phê espresso *
Yes
Pha cà phê crema
Yes
Công thái học
Kiểu kiểm soát *
Nút bấm
Màn hình tích hợp *
No
Bình nước tháo rời được
Yes
Công thái học
Màu sắc sản phẩm *
Màu đỏ
Chức năng chờ
Yes
Chiều dài dây
0,8 m
Điện
Công suất *
1450 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Công suất tiêu thụ (tối đa)
1450 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,36 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
190 mm
Độ dày
310 mm
Chiều cao
340 mm
Trọng lượng
1,75 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng
232 mm
Chiều sâu của kiện hàng
370 mm
Chiều cao của kiện hàng
380 mm
Trọng lượng thùng hàng
2,4 g
Special features
Các công nghệ đặc biệt của thương hiệu
Coffee Boost Technology
Chi tiết kỹ thuật
Chiều cao cốc tối đa
12 cm
Các đặc điểm khác
Vật liệu vòi
Thép không gỉ
Chất liệu khay nhỏ giọt
Kim loại