location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips HTL1180B/93 loa dạng thanh Màu đen 2.0 kênh 40 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HTL1180B/93
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HTL1180B/93
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
6925970703956
Hạng mục:
Special loudspeaker enclosure that creates a reasonable stereo effect from a single cabinet. They are much wider than they are tall, partly for acoustical reasons, but also so that they can be mounted above or below a display device e.g. above a computer monitor or under a television or home theater screen.
Loa dạng thanh Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 111511
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips HTL1180B/93 loa dạng thanh Màu đen 2.0 kênh 40 W
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 2.0 kênh 40 W Dolby Digital
  • - Công suất loa dạng thanh RMS: 20 W
  • - Màu đen
  • - Có dây
Thêm>>>
Short summary description Philips HTL1180B/93 loa dạng thanh Màu đen 2.0 kênh 40 W:
This short summary of the Philips HTL1180B/93 loa dạng thanh Màu đen 2.0 kênh 40 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips HTL1180B/93, 2.0 kênh, 40 W, Dolby Digital, 20 W, 4 Ω, 10 phần trăm

Long summary description Philips HTL1180B/93 loa dạng thanh Màu đen 2.0 kênh 40 W:
This is an auto-generated long summary of Philips HTL1180B/93 loa dạng thanh Màu đen 2.0 kênh 40 W based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips HTL1180B/93. Kênh đầu ra âm thanh: 2.0 kênh, Công suất định mức RMS: 40 W, Bộ giải mã âm thanh gắn liền: Dolby Digital. Công suất loa dạng thanh RMS: 20 W, Trở kháng: 4 Ω, THD, độ méo hài hòa tổng thể: 10 phần trăm. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Hỗ trợ định dạng âm thanh: MP3, WMA. Công nghệ kết nối: Có dây. Điện áp AC đầu vào: 220-240 V, Tần số AC đầu vào: 50 Hz, Tiêu thụ năng lượng: 25 W

Âm thanh
Kênh đầu ra âm thanh *
2.0 kênh
Công suất định mức RMS *
40 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
Dolby Digital
Loa dạng thanh (soundbar)
Công suất loa dạng thanh RMS *
20 W
Trở kháng
4 Ω
THD, độ méo hài hòa tổng thể
10 phần trăm
Số lượng củ loa âm trầm
2
Đường kính loa trầm (hệ đo lường Anh)
5,08 cm (2")
Đường kính loa trầm
5,1 cm
Loa siêu trầm
Đi kèm loa cực trầm *
No
Điều chỉnh âm trầm
Yes
Tính năng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hỗ trợ định dạng âm thanh
MP3, WMA
Chế độ ban đêm
Yes
Vòm ảo
Yes
Có thể treo tường *
Yes
Cách sử dụng chân đế TV
No
Chi tiết kỹ thuật
Loa
2
Trọng lượng đơn vị chính
1,9 kg
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây
Bluetooth *
No
Số lượng cổng USB 2.0
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu vào dây âm thanh đồng trục kỹ thuật số
1
Cổng giao tiếp
Đầu vào âm thanh quang học kỹ thuật số
1
Đầu vào Aux
Yes
Điện
Điện áp AC đầu vào
220-240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Tiêu thụ năng lượng
25 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,5 W
Pin
Số lượng pin sạc/lần
1
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
865 mm
Độ dày
86 mm
Chiều cao
68 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
917 mm
Chiều sâu của kiện hàng
145 mm
Chiều cao của kiện hàng
155 mm
Trọng lượng thùng hàng
2,88 kg
Nội dung đóng gói
Máy thu đi kèm
No
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Bao gồm pin
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Các đặc điểm khác
Dải tần số
20 - 20000 Hz
Kèm adapter AC
Yes
Tương thích với đế Apple
Không hỗ trợ
Kiểu đầu nối kết nối với thiết bị ngoại vi
Không hỗ trợ
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips HTL1010/94 loa dạng thanh Màu đen 50 W Philips HTL1010/94 loa dạng thanh Màu đen 50 W
(show image)
HTL1010/94 HTL1010/94
Philips HTL1190BX/77 loa dạng thanh 2.0 kênh 40 W Philips HTL1190BX/77 loa dạng thanh 2.0 kênh 40 W
(show image)
HTL1190BX/77 HTL1190BX/77
Philips HTL1193B/98 loa dạng thanh Màu đen 2.1 kênh 80 W Philips HTL1193B/98 loa dạng thanh Màu đen 2.1 kênh 80 W
(show image)
HTL1193B/98 HTL1193B/98
Philips HTL1182B/93 loa dạng thanh Màu đen 2.1 kênh 80 W Philips HTL1182B/93 loa dạng thanh Màu đen 2.1 kênh 80 W
(show image)
HTL1182B/93 HTL1182B/93
Philips HTL1177B/F7 loa dạng thanh Màu đen 2.0 kênh 40 W Philips HTL1177B/F7 loa dạng thanh Màu đen 2.0 kênh 40 W
(show image)
HTL1177B/F7 HTL1177B/F7
Philips HTL1190B/12 loa dạng thanh Màu đen 2.0 kênh 40 W Philips HTL1190B/12 loa dạng thanh Màu đen 2.0 kênh 40 W
(show image)
HTL1190B/12 HTL1190B/12
Philips HTL1180B/12 loa dạng thanh Màu đen 2.0 kênh 40 W Philips HTL1180B/12 loa dạng thanh Màu đen 2.0 kênh 40 W
(show image)
HTL1180B/12 HTL1180B/12
Philips HTL1170B/F7 loa dạng thanh Màu đen 2.0 kênh 40 W Philips HTL1170B/F7 loa dạng thanh Màu đen 2.0 kênh 40 W
(show image)
HTL1170B/F7 HTL1170B/F7
Philips HTL1100/93 loa dạng thanh Màu đen 30 W Philips HTL1100/93 loa dạng thanh Màu đen 30 W
(show image)
HTL1100/93 HTL1100/93