location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Ricoh Aficio SP C311N Màu sắc 2400 x 600 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Ricoh Check ‘Ricoh’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Aficio SP C311N
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
406468 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Ricoh’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Ricoh: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 52750
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Ricoh Aficio SP C311N Màu sắc 2400 x 600 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 2400 x 600 DPI
  • - A4 25 ppm
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 50000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 500 tờ Tổng công suất đầu ra: 150 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB 400 MHz
Thêm>>>
Short summary description Ricoh Aficio SP C311N Màu sắc 2400 x 600 DPI A4:
This short summary of the Ricoh Aficio SP C311N Màu sắc 2400 x 600 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Ricoh Aficio SP C311N, La de, Màu sắc, 2400 x 600 DPI, A4, 25 ppm, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description Ricoh Aficio SP C311N Màu sắc 2400 x 600 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of Ricoh Aficio SP C311N Màu sắc 2400 x 600 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Ricoh Aficio SP C311N. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Chu trình hoạt động (tối đa): 50000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 25 ppm. Mạng lưới sẵn sàng

In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
30 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
25 ppm
Thời gian khởi động
30 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
13,5 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
50000 số trang/tháng
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
500 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Công suất đầu vào tối đa
1100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Letter
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 - 105 g/m²
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP, IPX/SPX, AppleTalk
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Bộ nhớ trong tối đa
640 MB
Tốc độ vi xử lý
400 MHz
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
1300 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
15 W
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
28 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
400 x 480 x 387 mm
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Yes
Yêu cầu về nguồn điện
220 - 240 V, 50 - 60 Hz
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Các hệ thống vận hành tương thích
Win 2000, XP, Server 2003, Vista, Server 2008 Mac v.10.2+ UNIX
Mô phỏng
PCL5, PCL6, PostScript 3
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Yes