location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung RB29FSRNDEF Đặt riêng 290 L Cát

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
RB29FSRNDEF
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
RB29FSRNDEF/EF
Hạng mục:
Upright unit comprising a refrigerator and a freezer, each self-contained.
Tủ lạnh-tủ đông Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 66717
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Feb 2021 15:59:50
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung RB29FSRNDEF Đặt riêng 290 L Cát
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Cát Đặt riêng 290 L
  • - 192 L
  • - 98 L Đặt dưới 4*
  • - 272 kWh 39 dB
Thêm>>>
Short summary description Samsung RB29FSRNDEF Đặt riêng 290 L Cát:
This short summary of the Samsung RB29FSRNDEF Đặt riêng 290 L Cát data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung RB29FSRNDEF, 290 L, SN-ST, 39 dB, Ngăn đựng đồ tươi, Cát

Long summary description Samsung RB29FSRNDEF Đặt riêng 290 L Cát:
This is an auto-generated long summary of Samsung RB29FSRNDEF Đặt riêng 290 L Cát based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung RB29FSRNDEF. Tổng dung lượng thực: 290 L. Bản lề cửa: Bên phải. Loại khí hậu: SN-ST, Mức độ ồn: 39 dB. Dung lượng thực của tủ lạnh: 192 L, Tủ lạnh số lượng kệ đỡ: 4, Số lượng ngăn để rau quả: 1. Dung lượng thực của tủ đông: 98 L. Ngăn đựng đồ tươi. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 272 kWh. Màu sắc sản phẩm: Cát

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Màu sắc sản phẩm *
Cát
Bản lề cửa
Bên phải
Kiểu kiểm soát
Cảm biến
Môi trường làm lạnh
R600a
Chất liệu của kệ
Kính tôi an toàn
Số lượng máy nén
1
Hiệu suất
Tổng dung lượng thực *
290 L
Tổng dung lượng gộp
311 L
Loại khí hậu *
SN-ST
Mức độ ồn *
39 dB
Chức năng hiển thị ngày lễ
Yes
Tủ lạnh
Dung lượng thực của tủ lạnh *
192 L
Tủ lạnh số lượng kệ đỡ *
4
Số lượng ngăn để rau quả *
1
Khoang để trứng
Yes
Giá để chai
Yes
Tủ đông
Vị trí bộ phận làm lạnh *
Đặt dưới
Dung lượng thực của tủ đông *
98 L
Tủ đông
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
20 h
Xếp hạng sao *
4*
Tủ đông số lượng kệ đỡ *
3
Chức năng đông nhanh *
Yes
Fresh zone
Ngăn đựng đồ tươi *
Yes
Công thái học
Chuông báo cửa mở
Yes
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
272 kWh
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
595 mm
Độ dày *
668 mm
Chiều cao *
1780 mm
Trọng lượng *
63 kg
Các đặc điểm khác
Hệ thống không tạo tuyết
Yes
Hệ thống đa luồng khí
Yes
Máy điều nhiệt
Yes
Hệ số hình dạng
Thẳng đứng
Chức năng kháng khuẩn
Yes