location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Tripp Lite B162-100-POE AV extenders Thu AV Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Tripp Lite Check ‘Tripp Lite’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
B162-100-POE
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
B162-100-POE
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0037332263827 show
Hạng mục:
Devices which distribute audio and video signals over long distances.
AV extenders Check ‘Tripp Lite’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Tripp Lite: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 34083
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 19 Feb 2024 23:06:38
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Tripp Lite B162-100-POE AV extenders Thu AV Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Thu AV 4096 x 2160 pixels Màu đen
  • - Khoảng cách truyền tối đa: 100 m
  • - 60 Hz
  • - HDCP
  • - Có dây Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - 4,36 W
Thêm>>>
Short summary description Tripp Lite B162-100-POE AV extenders Thu AV Màu đen:
This short summary of the Tripp Lite B162-100-POE AV extenders Thu AV Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Tripp Lite B162-100-POE, 4096 x 2160 pixels, Thu AV, 100 m, Có dây, Màu đen, HDCP

Long summary description Tripp Lite B162-100-POE AV extenders Thu AV Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Tripp Lite B162-100-POE AV extenders Thu AV Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Tripp Lite B162-100-POE. Kiểu/Loại: Thu AV, Độ phân giải tối đa: 4096 x 2160 pixels, Các loại cáp được hỗ trợ: Cat5, Cat5e, Cat6. Công nghệ kết nối: Có dây, Loại đầu nối USB: USB Type-A. Điện áp AC đầu vào: 100 - 240 V, Tần số AC đầu vào: 50 - 60 Hz, Điện đầu vào: 0.5 A. Chiều rộng: 127,2 mm, Độ dày: 170,2 mm, Chiều cao: 29 mm. Số lượng mỗi gói: 1 pc(s), Chiều rộng của kiện hàng: 283 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 173 mm

Tính năng
Kiểu/Loại *
Thu AV
Độ phân giải tối đa *
4096 x 2160 pixels
Các loại cáp được hỗ trợ
Cat5, Cat5e, Cat6
Khoảng cách truyền tối đa
100 m
Tốc độ làm mới tối đa
60 Hz
Extended display identification data (EDID)
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Công suất
Hỗ trợ các chế độ video
2160p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
3840 x 2160, 4096 x 2160
Chiều dài dây cáp
1,5 m
HDCP
Yes
Chất liệu
Kim loại
Độ sâu của màu
36 bit
Lắp giá
Yes
Phiên bản HDCP
1.4
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Chứng nhận
FCC, PSE, UL, WEEE
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Các cổng đầu vào RJ-45
2
HDMI vào
1
Số lượng cổng USB
2
Loại đầu nối USB
USB Type-A
Điện
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện đầu vào
0.5 A
Điện đầu ra
3 A
Điện áp vận hành (bộ nhận)
5 V
Tiêu thụ năng lượng
4,36 W
Điện
Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)
Yes
Loại cắm
Loại A
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
127,2 mm
Độ dày
170,2 mm
Chiều cao
29 mm
Trọng lượng
670 g
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng
283 mm
Chiều sâu của kiện hàng
173 mm
Chiều cao của kiện hàng
62 mm
Trọng lượng thùng hàng
900 g
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Chi tiết kỹ thuật
Nước xuất xứ
Đài Loan
Chứng chỉ bền vững
CE, REACH, RoHS
Các số liệu kích thước
Chiều rộng hộp các tông chính
337,6 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
300 mm
Chiều cao hộp các tông chính
194,1 mm
Trọng lượng hộp ngoài
4,5 kg
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
5 pc(s)
Mã số thương phẩm toàn cầu (GTIN) thùng cạc tông chính (EAN/UPC)
10037332263824
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Tripp Lite B127A-1A0-FH AV extenders Thu AV Màu trắng Tripp Lite B127A-1A0-FH AV extenders Thu AV Màu trắng
(show image)
B127A-1A0-FH B127A-1A0-FH 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Tripp Lite B127A-110-BD AV extenders Bộ lặp tín hiệu AV Màu đen Tripp Lite B127A-110-BD AV extenders Bộ lặp tín hiệu AV Màu đen
(show image)
B127A-110-BD B127A-110-BD 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Tripp Lite B127A-2A1-BHBH AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen Tripp Lite B127A-2A1-BHBH AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen
(show image)
B127A-2A1-BHBH B127A-2A1-BHBH 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Tripp Lite B127A-2A0-BH AV extenders Thu AV Màu đen Tripp Lite B127A-2A0-BH AV extenders Thu AV Màu đen
(show image)
B127A-2A0-BH B127A-2A0-BH 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Tripp Lite B127A-004-BHPH3 AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen Tripp Lite B127A-004-BHPH3 AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen
(show image)
B127A-004-BHPH3 B127A-004-BHPH3 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Tripp Lite B127A-2A0-FH AV extenders Thu AV Màu trắng Tripp Lite B127A-2A0-FH AV extenders Thu AV Màu trắng
(show image)
B127A-2A0-FH B127A-2A0-FH 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Tripp Lite B127A-1A0-BH AV extenders Thu AV Màu đen Tripp Lite B127A-1A0-BH AV extenders Thu AV Màu đen
(show image)
B127A-1A0-BH B127A-1A0-BH 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Tripp Lite B127A-1A1-BHFH AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen, Màu trắng Tripp Lite B127A-1A1-BHFH AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen, Màu trắng
(show image)
B127A-1A1-BHFH B127A-1A1-BHFH 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Tripp Lite B127A-1P0-PH AV extenders Thu AV Màu đen, Màu xám Tripp Lite B127A-1P0-PH AV extenders Thu AV Màu đen, Màu xám
(show image)
B127A-1P0-PH B127A-1P0-PH 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Tripp Lite B162-001-POE AV extenders Bộ phát tín hiệu AV Màu đen Tripp Lite B162-001-POE AV extenders Bộ phát tín hiệu AV Màu đen
(show image)
B162-001-POE B162-001-POE 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
United States 1 distributor(s)