location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Tripp Lite U357-025-2 Hộp đựng ổ cứng Hộp đựng ổ cứng HDD/SSD Màu đen 2.5"

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Tripp Lite Check ‘Tripp Lite’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
U357-025-2
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
U357-025-2 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0037332200914 show
Hạng mục:
A hard disk enclosure is a specialized casing designed to hold and power hard disks while providing a mechanism to allow them to communicate to one or more separate computers.
Hộp đựng ổ cứng Check ‘Tripp Lite’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Tripp Lite: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 71398
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Jun 2024 02:18:30
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Tripp Lite U357-025-2 Hộp đựng ổ cứng Hộp đựng ổ cứng HDD/SSD Màu đen 2.5"
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Hộp đựng ổ cứng HDD/SSD SATA, Serial ATA II, Serial ATA III, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) 2.5"
  • - Số lượng ổ lưu trữ được hỗ trợ: 1
  • - Kết nối USB
  • - Hỗ trợ UASP
  • - 5 Gbit/s
  • - Loại nguồn năng lượng: Dòng điện một chiều
  • - Màu đen
Thêm>>>
Short summary description Tripp Lite U357-025-2 Hộp đựng ổ cứng Hộp đựng ổ cứng HDD/SSD Màu đen 2.5":
This short summary of the Tripp Lite U357-025-2 Hộp đựng ổ cứng Hộp đựng ổ cứng HDD/SSD Màu đen 2.5" data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Tripp Lite U357-025-2, Hộp đựng ổ cứng HDD/SSD, 2.5", SATA, Serial ATA II, Serial ATA III, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1), 5 Gbit/s, Kết nối USB, Màu đen

Long summary description Tripp Lite U357-025-2 Hộp đựng ổ cứng Hộp đựng ổ cứng HDD/SSD Màu đen 2.5":
This is an auto-generated long summary of Tripp Lite U357-025-2 Hộp đựng ổ cứng Hộp đựng ổ cứng HDD/SSD Màu đen 2.5" based on the first three specs of the first five spec groups.

Tripp Lite U357-025-2. Sản Phẩm: Hộp đựng ổ cứng HDD/SSD. Số lượng ổ lưu trữ được hỗ trợ: 1, Kích cỡ ổ lưu trữ: 2.5", Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ: SATA, Serial ATA II, Serial ATA III, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Tốc độ truyền dữ liệu: 5 Gbit/s. Tổng số dung lượng lưu trữ lắp đặt: 2 GB. Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Loại đầu nối USB: Micro-USB B

Dung lượng
Số lượng ổ lưu trữ được hỗ trợ *
1
Kích cỡ ổ lưu trữ *
2.5"
Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ *
SATA, Serial ATA II, Serial ATA III, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Chiều cao của ổ đĩa lưu trữ được chấp nhận
9 mm
Tổng số dung lượng lưu trữ lắp đặt
2 GB
Cổng giao tiếp
Kết nối USB *
Yes
Phiên bản USB
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Loại đầu nối USB
Micro-USB B
Giới tính đầu nối USB
Cái
Số lượng cổng USB
1
Số lượng cổng external SATA
1
Loại giao diện chuỗi
SATA
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Thiết kế
Sản Phẩm *
Hộp đựng ổ cứng HDD/SSD
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
Tốc độ truyền dữ liệu
5 Gbit/s
Hỗ trợ UASP
Yes
Hiệu suất
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Điện
Loại nguồn năng lượng
Dòng điện một chiều
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng của kiện hàng
139,7 mm
Chiều sâu của kiện hàng
233,7 mm
Chiều cao của kiện hàng
53,3 mm
Trọng lượng thùng hàng
180 g
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
USB
Thủ công
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Compliance certificates
RoHS
Các số liệu kích thước
Chiều rộng hộp các tông chính
292,1 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
477,5 mm
Chiều cao hộp các tông chính
165,1 mm
Trọng lượng hộp ngoài
2,95 kg
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
10 pc(s)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)