location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS Vivobook S 16 OLED M5606WA-MX034WS AMD Ryzen AI 9 HX 370 Laptop 40,6 cm (16") 3.2K 32 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Vivobook
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
S 16 OLED
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
M5606WA-MX034WS
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90NB14B2-M001T0
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 787
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Jul 2024 10:57:39
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS Vivobook S 16 OLED M5606WA-MX034WS AMD Ryzen AI 9 HX 370 Laptop 40,6 cm (16") 3.2K 32 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Trang chủ Laptop Loại gấp Màu đen
  • - AMD Ryzen AI 9 HX 370 2 GHz
  • - 40,6 cm (16") 3.2K 3200 x 2000 pixels OLED Phủ bóng 16:10
  • - 32 GB LPDDR5x-SDRAM
  • - 1 TB SSD
  • - AMD Radeon 890M
  • - Wi-Fi 6E (802.11ax) Bluetooth 5.3
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 75 Wh 90 W
  • - Windows 11 Home 64-bit
Thêm>>>
Short summary description ASUS Vivobook S 16 OLED M5606WA-MX034WS AMD Ryzen AI 9 HX 370 Laptop 40,6 cm (16") 3.2K 32 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu đen:
This short summary of the ASUS Vivobook S 16 OLED M5606WA-MX034WS AMD Ryzen AI 9 HX 370 Laptop 40,6 cm (16") 3.2K 32 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS Vivobook S 16 OLED M5606WA-MX034WS, AMD Ryzen AI 9 HX, 2 GHz, 40,6 cm (16"), 3200 x 2000 pixels, 32 GB, 1 TB

Long summary description ASUS Vivobook S 16 OLED M5606WA-MX034WS AMD Ryzen AI 9 HX 370 Laptop 40,6 cm (16") 3.2K 32 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu đen:
This is an auto-generated long summary of ASUS Vivobook S 16 OLED M5606WA-MX034WS AMD Ryzen AI 9 HX 370 Laptop 40,6 cm (16") 3.2K 32 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS Vivobook S 16 OLED M5606WA-MX034WS. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: AMD Ryzen AI 9 HX, Model vi xử lý: 370, Tốc độ bộ xử lý: 2 GHz. Kích thước màn hình: 40,6 cm (16"), Kiểu HD: 3.2K, Độ phân giải màn hình: 3200 x 2000 pixels. Bộ nhớ trong: 32 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR5x-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: AMD Radeon 890M. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Tên màu
Neutral Black
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Định vị thị trường
Trang chủ
Màn hình
Kích thước màn hình *
40,6 cm (16")
Độ phân giải màn hình *
3200 x 2000 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
3.2K
Loại bảng điều khiển
OLED
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Bề mặt hiển thị
Phủ bóng
Độ sáng màn hình
400 cd/m²
Độ sáng màn hình tối đa (HDR)
550 cd/m²
Không gian màu RGB
DCI-P3
Gam màu
100 phần trăm
Tốc độ làm mới tối đa
120 Hz
Hỗ trợ HDR
Yes
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
AMD
Họ bộ xử lý *
AMD Ryzen AI 9 HX
Model vi xử lý *
370
Số lõi bộ xử lý
12
Các luồng của bộ xử lý
24
Tần số turbo tối đa
5,1 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
36 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2 & L3
Bộ xử lý thần kinh (NPU)
Bộ vi xử lý thần kinh (NPU)
AMD Ryzen AI
Tổng hiệu suất bộ vi xử lý lên tới
80 TOPs
Hiệu suất NPU lên tới
50 TOPs
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
32 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR5x-SDRAM
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board
Bộ nhớ trong tối đa *
32 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
1 TB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express 4.0
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash)
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
AMD
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
AMD Radeon
Model card đồ họa on-board *
AMD Radeon 890M
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Smart Amp
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Máy ảnh
Loại độ phân giải HD camera trước
Full HD
Camera hồng ngoại (IR)
Yes
Camera riêng tư
Yes
Loại riêng tư
Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động *
No
Loại ăngten
2x2
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.3
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C *
1
Số lượng các cổng USB4 Gen 3x2
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
2.1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Loại cổng sạc
USB Type-C
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
USB Power Delivery
Yes
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Ngôn ngữ bàn phím
Tiếng Đức
Bàn phím số *
Yes
Bàn phím có đèn nền
Yes
Màu đèn nền bàn phím
RGB
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Phần mềm dùng thử
Microsoft 365 Single (12 months)
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Home
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
4
Công suất pin *
75 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
90 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
4,5 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
20 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Windows Hello
Yes
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Mã pin bảo vệt
Yes
Bảo vệ bằng mặt khẩu
BIOS, Người dùng
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
353,6 mm
Độ dày
246,9 mm
Chiều cao (phía trước)
1,39 cm
Chiều cao (phía sau)
1,59 cm
Trọng lượng *
1,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
488 mm
Chiều sâu của kiện hàng
65 mm
Chiều cao của kiện hàng
310 mm
Trọng lượng thùng hàng
1,75 kg