Nhiệt độ vận hành (T-T)
59 - 80,6 °F
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
9000 ft
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng thùng hàng
52,2 kg
Phần mềm tích gộp
HP Toolbox FX, HP LaserJet Scan, TWAIN 1.9 or WIA scanner drivers, HP LaserJet Fax, HP Fax Setup Wizard, HP Fax software, Readiris PRO text recognition software (not installed with other software, separate installation required), printer drivers (HP PCL 6, HP PCL 5e, HP Postscript Level 3 emulation), installer/uninstaller, HP Director (Macintosh)
Trọng lượng pa-lét
271,7 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
6 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
6 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
36 pc(s)
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
3
Các cổng vào/ ra
1 Hi-Speed USB 2.0; 1 Ethernet; 1 Fax
Các tính năng của mạng lưới
10/100 wired Ethernet with RJ-45 port
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
497 x 492 x 650 mm
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage 110 to 127 VAC (+/- 10%), 60 Hz (+/- 2 Hz), 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 2 Hz)
Công suất âm thanh phát thải
6.6 B(A) (active, printing), 6.7 B(A) (active, copy or scan)
Loại nguồn cấp điện
Built-In Power Supply
Quản lý máy in
HP Toolbox FX, HP Web Jetadmin, HP Embedded Web Server, Easy Printer Care
Loại modem
V.34 fax modem (up to 33 kbps) and 2 RJ-11 ports
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (bond, brochure, colour, glossy, letterhead, photo, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), transparencies, labels, envelopes
A4 (ISO), A5 (ISO), B5 (JIS), Executive, legal, letter, personal, 127 x 127 mm to 215.9 x 355.6 mm
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v10.3.9, v10.4.x; PowerPC G3, G4, or G5 processor; Intel Core processor; 80 MB RAM, 30 MB available hard disk space; USB port; CD-ROM drive
Định dạng tệp quét
BMP, GIF, JPG, PDF, PNG
Độ an toàn
IEC 60950-1 (International), EN 60950-1+A11 (EU), IEC 60825-1+A1+A2, UL/cUL Listed (US/Canada), GS License (Europe), EN 60825-1+A1+A2 (Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001, Low Voltage Directive 2006/95/EC with CE Marking (Europe); other safety approvals as required by individual countries
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000, Server 2003, XP Home, XP Media Center, XP Professional, XP Professional x64, XP Tablet PC; Certified for Windows Vista; Mac OS X v10.3 or higher; Novell NetWare 3.2, 4.2, 5.x, 6; HP-UX 10.2
Các chức năng in kép
Automatic (standard)
Phần mềm có thể tải xuống được
Installer, print drivers, HP Send Fax, HP Scan software, HP Toolbox FX for management and support, Readiris PRO text recognition software, HP Software Update, HP Web Jetadmin, Enterprise Installer
Phát thải áp suất âm thanh
55 dB
Các chức năng
Print, copy, scan, black/white fax, direct digital photo print
Các tính năng phần mềm thông minh của máy photocopy
Auto-duplex copy, Instant-on copy, 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF), up to 99 multiple copies, scan once print many, collation, reduce/enlarge from 25 to 400% (with page-size presets), fit to page, two or four pages to one page, customisable copy presets, contrast (lighter/darker), resolution (copy quality), optimise copy selection (with presets-autoselect, mixed, printed picture, photograph, text), Turn colour copy and photo card slots off/on and password protect - some features system and software installation dependant
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
Tray 1: 76 x 127 to 216 x 356 mm; Tray 2 and Tray 3: 100 x 148 to 216 x 356 mm; ADF: 127 x 127 mm to 215.9 x 355.6 mm
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động)
216 x 297 mm
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
102 x 152 mm
Đa chức năng
Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Fax, In, Quét
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Tray 1: 60 to 176 g/m2 (up to 220 g/m2 with HP Color Laser glossy photo papers); tray 2, tray 3: 60 to 163 g/m2 (up to 176 g/m2 with postcards, up to 220 g/m2 with HP Color Laser glossy photo papers)
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 800 x 2128 mm
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
600 DPI
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
600 DPI
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, A5, B5 (ISO, JIS)
Các kiểu chữ
80 TrueType internal scalable PCL 6, 80 TrueType internal scalable Postscript
Thiết bị phát hiện nạp đa tờ
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 600 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Lề in bên trái (A4)
3,5 mm
Lề in bên phải (A4)
3,5 mm
Lề in phía trên (A4)
3,5 mm
Các đặc điểm phần mềm thông minh của máy in
Automatic duplex (A4), N-up printing, print from memory cards
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
50 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
Latest supported operating systems and print drivers available at: http:///support/cljcm2320mfp
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A4
Bảng điều khiển
Intuitive control panel with 2.4’’/6 cm colour graphic rotating display, alternating message screen, device/supplies status view, Ready LED, Error LED, Copy controls, Scan controls, Fax controls, Black/Colour controls, Photo controls, Numeric, Setup, Cancel, Help, and Back buttons.
Kiểu nâng cấp
RAM expandable to 416 MB
Tự động nạp tài liệu: dung lượng và các loại phương tiện được hỗ trợ
sheets: 50
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 to 163 g/m² (up to 176 g/m² with postcards, up to 220 g/m² with HP Color Laser Glossy Photo papers)
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
60 to 163 g/m² (up to 176 g/m² with postcards, up to 220 g/m² with HP Color Laser Glossy Photo papers) (CM2320fxi)
Kích cỡ (khay 2)
A4, A5, A6, B5 (JIS), 16K, 10 x 15 cm, envelopes (ISO DL, ISO C5, ISO B5), post cards (JIS Single, JIS Double), 100 x 148 to 216 x 356 mm
Phạm vi quét tối đa
21,6 cm (8.5")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
799,8 x 599,9 x 652,8 mm (31.5 x 23.6 x 25.7")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1199,9 x 799,8 x 2127,8 mm (47.2 x 31.5 x 83.8")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
271,1 kg (597.7 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
76.9 lb
71.2 lb
Công suất âm thanh phát thải (hoạt động, in ấn, sao chép hoặc quét)
66/67 dB
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
54 dB(A)
55 dB(A)
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Hỗ trợ chức năng tự thu nhỏ bản fax
Máy phôtôcopy chọn thang tỉ lệ (Nạp tài liệu tự động)
25 to 400%
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh)
19.6 x 19.4 x 25.6 in
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét)
497 x 492 x 650 mm
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
17,8 giây
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) (hệ đo lường Anh)
215,9 x 355,6 mm (8.5 x 14")
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, executive, envelopes (No. 10, Monarch)
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
101,6 x 152,4 mm (4 x 6")
Diện tích quét tối thiểu
53,3 x 71,1 mm (2.1 x 2.8")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
52,2 kg (115.2 lbs)
Tùy chọn kích thước sản phẩm (hệ mét)
497 x 492 x 650 mm
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC)
2.535 kWh/Week
Mô tả quản lý bảo mật
Password-protected network embedded Web server, enable/disable Network ports, SNMPv1 community password change
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
800 x 600 x 653 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, A5, A6, B5 (JIS), 16K, 10 x 15 cm, envelopes (ISO DL, ISO C5, ISO B5), post cards (Standard #10, JIS Single, JIS Double), 76 x 127 to 216 x 356 mm
Tương thích điện từ
CISPR 22: 2005/EN 55022: 2006 Class B, EN 61000-3-2: 2000+A2, EN 61000-3-3: 1995+A1, EN 55024: 1998+A1+A2, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB9254-1998, EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe), other EMC app