location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS MG248QR Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 61 cm (24") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MG248QR
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90LM02D3-B01310
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 41445
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 May 2024 22:51:38
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS MG248QR Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 61 cm (24") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Chơi game 61 cm (24") LED TN
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 144 Hz 1 ms 350 cd/m² 1000:1
  • - AMD FreeSync
  • - 65 W
Thêm>>>
Short summary description ASUS MG248QR Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 61 cm (24") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen:
This short summary of the ASUS MG248QR Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 61 cm (24") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS MG248QR, 61 cm (24"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LCD, 1 ms, Màu đen

Long summary description ASUS MG248QR Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 61 cm (24") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen:
This is an auto-generated long summary of ASUS MG248QR Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 61 cm (24") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS MG248QR. Kích thước màn hình: 61 cm (24"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED. Màn hình hiển thị: LCD. Thời gian đáp ứng: 1 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 170°, Góc nhìn: Dọc:: 160°. Gắn kèm (các) loa. Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
61 cm (24")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
TN
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
350 cd/m²
Thời gian đáp ứng
1 ms
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
100000000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
144 Hz
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,2768 x 0,2768 mm
Phạm vi quét ngang
30 - 160 kHz
Phạm vi quét dọc
50 - 144 Hz
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số
160 - 160 kHz
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số
40 - 144 Hz
Độ phủ NTSC (thông thường)
72 phần trăm
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
Yes
Hỗ trợ đồng bộ hóa thích ứng VESA
Yes
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
No
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
4 W
Thiết kế
Định vị thị trường *
Chơi game
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màu chân ghế
Màu đen
Chứng nhận
BSMI, CB, CCC, CEL level , C-Tick, ErP, FCC, J-MOSS, KCC, PSB, PSE, TCO6.0, UkrSEPRO, UL/cUL, VCCI, WEEE, WHQL, Windows 10, Windows 8.1, Windows 7, MEPS, RCM, TUV Flicker-free , eStandby, TUV Low Blue Light, CU(EAC)
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
No
Cổng DVI
Yes
Số lượng các cổng DVI-D
1
Số lượng cổng HDMI
1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
HDCP
Yes
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
ngõ ra Audio Pc
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Công thái học
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
13 cm
Trục đứng
Yes
Góc trục đứng
-90 - 90°
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
-90 - 90°
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 33°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp, Tiếng Hindi, Tiếng Hungary, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Ba Tư, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Nga, Tiếng Thái, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Số ngôn ngữ OSD
21
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Công suất
Giao diện Gaming UX on-screen display
Yes
Tính năng phím bấm tùy chỉnh
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
65 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
561 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
211 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
359 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
5,2 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
561 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
50,5 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
329,1 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
664 mm
Chiều sâu của kiện hàng
221 mm
Chiều cao của kiện hàng
415 mm
Trọng lượng thùng hàng
7,7 kg
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Cẩm nang người dùng trên đĩa CD-ROM
Yes
mô hình think client
Máy tính khách mỏng được cài đặt
No
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Công tắc bật/tắt
Yes
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Không bị chập chờn
Yes