location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

VTech 80-163105 Đồ Dùng Trẻ Em

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
VTech Check ‘VTech’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
80-163105
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
80-163105 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
3417761631058
Hạng mục: Đồ Dùng Trẻ Em Check ‘VTech’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by VTech: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 107331
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 19 Jan 2024 14:22:43
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description VTech 80-163105 Đồ Dùng Trẻ Em:
This short summary of the VTech 80-163105 Đồ Dùng Trẻ Em data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

VTech 80-163105, 6 năm, 350 g, Màu hồng

Long summary description VTech 80-163105 Đồ Dùng Trẻ Em:
This is an auto-generated long summary of VTech 80-163105 Đồ Dùng Trẻ Em based on the first three specs of the first five spec groups.

VTech 80-163105. Độ tuổi khuyên dùng (tối đa): 6 năm. Trọng lượng: 350 g. Màu sắc sản phẩm: Màu hồng

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu hồng
Chất liệu
Nhựa
Tính năng
Giới tính đề xuất *
Bé trai/Bé gái
Độ tuổi khuyên dùng (tối đa) *
6 năm
Độ tuổi khuyên dùng (tối thiểu)
12 năm
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Điện
Cần dùng pin
Yes
Công nghệ pin
Kiềm
Số lượng pin sạc/lần
4
Loại pin
AA
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
172 mm
Độ dày
27,5 mm
Chiều cao
142 mm
Trọng lượng
350 g
Thông số đóng gói
Số lượng miếng
1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng
275 mm
Chiều sâu của kiện hàng
58 mm
Chiều cao của kiện hàng
305 mm
Trọng lượng thùng hàng
585 g
Kiểu đóng gói
Hộp mở
Chất liệu bao bì
Hộp cạc tông
Nội dung đóng gói
Bao gồm pin
Yes
Các số liệu kích thước
Loại pallet
800 x 1200 mm
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
176,9 cm
Số lượng lớp/pallet
5 pc(s)
Số lượng thùng các tông/pallet
60 pc(s)
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
12 pc(s)
Số lượng đặt hàng tối thiểu theo pallet
1 pc(s)
Số lượng đặt hàng tối thiểu
4 pc(s)
Trọng lượng pa-lét
165 kg
Chiều rộng hộp các tông chính
292 mm
Các số liệu kích thước
Chiều dài thùng cạc tông chính
255 mm
Chiều cao hộp các tông chính
325 mm
Trọng lượng hộp ngoài
2,53 kg
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
4 pc(s)
Mã số thương phẩm toàn cầu (GTIN) thùng cạc tông chính (EAN/UPC)
43417761631056
Loại bao bì thùng hàng chính (bao bì ngoài)
Vỏ hộp
Đơn vị hóa đơn theo thùng hàng chính (bao bì ngoài)
Yes
Đơn vị đặt hàng theo thùng hàng chính (bao bì ngoài)
Yes
Đơn vị vận chuyển theo thùng hàng chính (bao bì ngoài)
Yes
Số lượng đặt hàng tối thiểu theo thùng hàng chính (bao bì ngoài)
1 pc(s)
Mã hải quan sản phẩm (TARIC)
852580300
Đặc điểm nhà cung cấp
Yêu cầu lắp ráp
No
Số lượng bao bì
1
Chứa thức ăn hoặc đồ uống
No
Chỉ thích hợp cho người lớn
No
Ngôn ngữ đóng gói (định dạng ISO 639)
Tiếng Pháp
Ngôn ngữ hướng dẫn sử dụng (định dạng ISO 639)
Tiếng Pháp
Nước nhập khẩu (ISO 3166-1)
Hà Lan
Loại đơn vị thương mại
Đơn vị tiêu dùng đơn lẻ
Hàng có thể xuất hóa đơn
No
Hàng có thể đặt
No
Hàng có thể giao
No
(cdm) Sản phẩm mới hạ giá được thu hồi
Thu hồi
Thời vụ
Hết năm
(cdm) Đối tượng khách hàng
Trẻ em
(cdm) Sự hiện diện của cha mẹ
Khuyến nghị
(cdm) Ngôn ngữ hướng dẫn an toàn (2009/48/CE)
Tiếng Pháp
(cdm) Là phụ kiện
Đồ chơi
(cdm) Bội số số lượng đặt hàng
4