location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Whirlpool ART459/A+/NF tủ lạnh-tủ đông Âm tủ 264 L Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Whirlpool Check ‘Whirlpool’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ART459/A+/NF
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
ART459/A+/NF
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8003437038235
Hạng mục:
Upright unit comprising a refrigerator and a freezer, each self-contained.
Tủ lạnh-tủ đông Check ‘Whirlpool’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Whirlpool: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 57164
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 12:01:36
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Whirlpool ART459/A+/NF tủ lạnh-tủ đông Âm tủ 264 L Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu trắng Âm tủ 264 L
  • - 201 L Không Đóng băng (ngăn lạnh)
  • - 63 L Lắp phía trên 4* 9 kg/24h
  • - 296 kWh 38 dB
Thêm>>>
Short summary description Whirlpool ART459/A+/NF tủ lạnh-tủ đông Âm tủ 264 L Màu trắng:
This short summary of the Whirlpool ART459/A+/NF tủ lạnh-tủ đông Âm tủ 264 L Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Whirlpool ART459/A+/NF, 264 L, Không Đóng băng (ngăn lạnh), SN-T, 38 dB, 9 kg/24h, Màu trắng

Long summary description Whirlpool ART459/A+/NF tủ lạnh-tủ đông Âm tủ 264 L Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Whirlpool ART459/A+/NF tủ lạnh-tủ đông Âm tủ 264 L Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Whirlpool ART459/A+/NF. Tổng dung lượng thực: 264 L. Bản lề cửa: Bên phải. Loại khí hậu: SN-T, Mức độ ồn: 38 dB. Dung lượng thực của tủ lạnh: 201 L, Không Đóng băng (ngăn lạnh), Tủ lạnh số lượng kệ đỡ: 4, Số lượng ngăn để rau quả: 2. Dung lượng thực của tủ đông: 63 L, Dung lượng đông: 9 kg/24h. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 296 kWh. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Âm tủ
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Tấm tùy chọn có sẵn
No
Bản lề cửa
Bên phải
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Màn hình tích hợp *
Yes
Số lượng máy nén
1
Hiệu suất
Tổng dung lượng thực *
264 L
Tổng dung lượng gộp
282 L
Loại khí hậu *
SN-T
Mức độ ồn *
38 dB
Hệ thống lấy nước
No
Tủ lạnh
Dung lượng thực của tủ lạnh *
201 L
Đèn trong tủ lạnh
No
Không Đóng băng (ngăn lạnh) *
Yes
Tủ lạnh số lượng kệ đỡ *
4
Số lượng ngăn để rau quả *
2
Giá để chai
Yes
Tủ đông
Vị trí bộ phận làm lạnh *
Lắp phía trên
Dung lượng thực của tủ đông *
63 L
Dung lượng đông *
9 kg/24h
Tủ đông
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
16 h
Xếp hạng sao *
4*
Tủ đông số lượng kệ đỡ *
4
Chức năng đông nhanh *
Yes
Khay làm đá viên
Yes
Công thái học
Chiều dài dây
2,45 m
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
296 kWh
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Dòng điện
16 A
Sử dụng năng lượng
0,81 kWh/24h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
540 mm
Độ dày *
545 mm
Chiều cao *
1770 mm
Trọng lượng *
58 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
62 kg
Các đặc điểm khác
Hệ thống không tạo tuyết
Yes
Máy điều nhiệt
Yes
Hệ số hình dạng
Thẳng đứng
Chức năng kháng khuẩn
Yes
Loại cửa
Kép
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Whirlpool TTNF 8212 OX tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 422 L Thép không gỉ Whirlpool TTNF 8212 OX tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 422 L Thép không gỉ
(show image)
TTNF 8212 OX TTNF 8212 OX 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)