Lenovo Legion Go tay cầm game di động 22,4 cm (8.8") 1 TB Màn hình cảm ứng Wi-Fi Màu đen

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Tên mẫu : Legion Go
  • Mã sản phẩm : 83E10047IX
  • GTIN (EAN/UPC) : 0197530236228
  • Hạng mục : Tay cầm game di động
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 17875
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Jun 2024 01:21:41
  • Short summary description Lenovo Legion Go tay cầm game di động 22,4 cm (8.8") 1 TB Màn hình cảm ứng Wi-Fi Màu đen :

    Lenovo Legion Go, Legion Go, M.2, AMD Zen 4, AMD Ryzen Z1 Extreme, 3,3 MHz, 5,1 GHz

  • Long summary description Lenovo Legion Go tay cầm game di động 22,4 cm (8.8") 1 TB Màn hình cảm ứng Wi-Fi Màu đen :

    Lenovo Legion Go. Nền: Legion Go, Hệ số hình dạng ổ SSD: M.2, Cấu trúc bộ xử lý: AMD Zen 4. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Công nghệ điều khiển trò chơi: Analog, Các phím chức năng chơi game: Phím di chuyển 4 chiều (D-pad). Màn hình hiển thị: IPS, Kích thước màn hình: 22,4 cm (8.8"), Độ phân giải màn hình: 2560 x 1600 pixels. Kiểu bộ nhớ đa phương tiện: SSD, Dung lượng bộ nhớ gắn liền: 1 TB, Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD): PCI Express 4.0. Chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 6E (802.11ax)

Video

This browser does not support the video element.

Các thông số kỹ thuật
Hiệu suất
Nền Legion Go
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Cấu trúc bộ xử lý AMD Zen 4
Model vi xử lý AMD Ryzen Z1 Extreme
Tốc độ vi xử lý 3,3 MHz
Tần số turbo tối đa 5,1 GHz
Số lõi bộ xử lý 8
Các luồng của bộ xử lý 16
bộ xử lý đồ họa AMD Radeon 780M
Bộ nhớ trong (RAM) 16000 MB
Loại bộ nhớ trong LPDDR5x
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 7500 MHz
Cảm biến ánh sáng môi trường
Con quay
Số lượng micrô 2
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows
Phiên bản hệ điều hành Windows 11 Home
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Công nghệ điều khiển trò chơi Analog
Các phím chức năng chơi game Phím di chuyển 4 chiều (D-pad)
Bàn phím cảm ứng
Cần gạt analog
Điều âm Nút bấm
Chất liệu Glass-filled (GF), Nhựa ABS, Polycarbonat (PC)
Tên màu Shadow black
Màn hình
Kích thước màn hình 22,4 cm (8.8")
Màn hình hiển thị IPS
Màn hình cảm ứng
Độ phân giải màn hình 2560 x 1600 pixels
Độ sáng màn hình 500 cd/m²
Tỉ lệ màn hình 16:10
Công nghệ cảm ứng Cảm ứng đa điểm
Loại bảng điều khiển IPS
Tốc độ làm mới tối đa 144 Hz
Dung lượng
Kiểu bộ nhớ đa phương tiện SSD
Dung lượng bộ nhớ gắn liền 1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express 4.0
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MicroSD (TransFlash)
hệ thống mạng
Wi-Fi

hệ thống mạng
Bluetooth
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Phiên bản Bluetooth 5.3
Cổng giao tiếp
HDMI
Cổng USB
Phiên bản USB USB4 Gen 2x2
Loại đầu nối USB USB Type-C
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Đa phương tiện
Máy ảnh đi kèm
Micrô gắn kèm
Số lượng loa gắn liền 2
Công suất loa 2 W
Điện
Loại nguồn năng lượng USB/Pin
Loại pin Gắn liền
Công nghệ pin Lithium Polymer (LiPo)
Công suất pin 49,2 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa) 7,1 h
Thời gian phát lại âm thanh liên tục 7,55 h
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
USB Power Delivery
Sạc chuẩn USB Power Delivery cải tiến 3.0
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 298,8 mm
Độ dày 131 mm
Chiều cao 40,7 mm
Trọng lượng 854 g
Chi tiết kỹ thuật
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững ErP
Thời hạn bảo hành 2 năm
Compliance certificates RoHS