Lenovo ThinkPad T43 35,8 cm (14.1") 0,5 GB DDR2-SDRAM 40 GB Intel® GMA 900 Windows XP Professional

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Họ sản phẩm : ThinkPad
  • Product series : T
  • Tên mẫu : T43
  • Mã sản phẩm : UC564FR
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 125541
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Lenovo ThinkPad T43 35,8 cm (14.1") 0,5 GB DDR2-SDRAM 40 GB Intel® GMA 900 Windows XP Professional :

    Lenovo ThinkPad T43, 2 GHz, 35,8 cm (14.1"), 1024 x 768 pixels, 0,5 GB, 40 GB, Windows XP Professional

  • Long summary description Lenovo ThinkPad T43 35,8 cm (14.1") 0,5 GB DDR2-SDRAM 40 GB Intel® GMA 900 Windows XP Professional :

    Lenovo ThinkPad T43. Tốc độ bộ xử lý: 2 GHz. Kích thước màn hình: 35,8 cm (14.1"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 40 GB, Loại ổ đĩa quang: CD-RW/DVD Combo. Model card đồ họa rời: Intel® GMA 900. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Trọng lượng: 2,15 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 35,8 cm (14.1")
Độ phân giải màn hình 1024 x 768 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 4:3
Bộ xử lý
Tốc độ bộ xử lý 2 GHz
Bus tuyến trước của bộ xử lý 533 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 0,5 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa 2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 40 GB
Giao diện ổ cứng Ultra-ATA/100
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Loại ổ đĩa quang CD-RW/DVD Combo
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Đồ họa
Model card đồ họa rời Intel® GMA 900
Card đồ họa rời
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,128 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh SoundMAX
Số lượng loa gắn liền 2
Máy ảnh
Camera trước
Ổ quang
Tốc độ đọc DVD 8x
Tốc độ đọc CD 24x
Tốc độ ghi CD 24x
Tốc độ ghi lại CD 24x
hệ thống mạng
Wi-Fi
Các tính năng của mạng lưới Gigabit Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Bluetooth
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF

Cổng giao tiếp
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA 1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA Loại II
Khe cắm SmartCard
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Loại đầu ra TV S-Video
Số lượng cổng song song 1
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm ThinkPad UltraNav
Số phím của bàn phím 86
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows XP Professional
Phần mềm tích gộp Access ThinkPad, ThinkVantage Access Connections, ThinkVantage Client Security Software, Norton AntiVirus 2004 with 90 days of virus definition upgrades, PC Doctor diagnostics, ThinkVantage Rescue and Recovery, Adobe Acrobat Reader
Pin
Số lượng cell pin 6
Tuổi thọ pin (tối đa) 4 h
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp IBM
Đầu đọc dấu vân tay
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 311 mm
Độ dày 255 mm
Chiều cao 25,4 mm
Trọng lượng 2,15 kg
Các đặc điểm khác
Cổng kết nối hồng ngoại
Họ card đồ họa Intel
Màn hình hiển thị LCD
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Loại modem V.92