location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP OfficeJet 6500A Plus In phun A4 4800 x 1200 DPI 10 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
OfficeJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
6500A Plus
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CN557A show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 252122
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:19:00
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 30 Sep 2012
Product end of life date
Bullet Points HP OfficeJet 6500A Plus In phun A4 4800 x 1200 DPI 10 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun In màu
  • - 4800 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 10 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Gửi fax màu
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB 192 MHz
  • - 8,25 kg
Thêm>>>
Short summary description HP OfficeJet 6500A Plus In phun A4 4800 x 1200 DPI 10 ppm Wi-Fi:
This short summary of the HP OfficeJet 6500A Plus In phun A4 4800 x 1200 DPI 10 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP OfficeJet 6500A Plus, In phun, In màu, 4800 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen

Long summary description HP OfficeJet 6500A Plus In phun A4 4800 x 1200 DPI 10 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of HP OfficeJet 6500A Plus In phun A4 4800 x 1200 DPI 10 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

HP OfficeJet 6500A Plus. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 31 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 4800 x 1200 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 4800 x 4800 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

In
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
10 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
31 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
32 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
31 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
16 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
18 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
6 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
5 cpm
Số bản sao chép tối đa
100 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
4800 x 4800 DPI
Độ phân giải quét tối đa
4800 x 4800 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 297 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét
CIS
Quét đến
Tập tin, Hình ảnh
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPG, PNG, TIF
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Độ sâu màu in
24 bit
Các cấp độ xám
200
Phiên bản TWAIN
1,9
Tốc độ quét (tự động tiếp tài liệu, A4)
2,2 ppm
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen)
300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Bộ nhớ fax
100 trang
Quay số fax nhanh, các số tối đa
100
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Quảng bá fax
20 các địa điểm
Vòng đặc biệt
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
7000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 3
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
50 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy, In từng tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
32 tờ
Công suất đầu vào tối đa
250 tờ
Công suất đầu ra tối đa
50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
215 x 355 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Banner, Card stock, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C6
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
Legal, Thư
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
217 - 355 mm
Xử lý giấy
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 280 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
64 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Thẻ nhớ tương thích
Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MMC, MS Duo, MS PRO, MS PRO Duo, SD, SDHC, xD
Tốc độ vi xử lý
192 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
49 dB
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
CD-ROM
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
5,99 cm (2.36")
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
50 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
3,2 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,4 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
512 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
750 MB
Bộ xử lý tối thiểu
800 MHz
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
476 mm
Độ dày
450 mm
Chiều cao
258 mm
Trọng lượng
8,25 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
570 mm
Chiều sâu của kiện hàng
336 mm
Chiều cao của kiện hàng
548 mm
Trọng lượng thùng hàng
12,2 kg
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
1
Loại modem
36.6 kbps
Độ an toàn
IEC 60950-1: Ed2 (2005)/EN 6050-1, Ed2 (2006); EN 62311: 2008; UL 60950-1, Second Edition CAN/CSA-22.2 No. 60950-1-07; AS/NZS 60950.1-2003; GB 4943: 2001; GB 9254-2008 GB 17625.1-2003 YD/T993-1998; NOM-019-SCFI-1998
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 7, Windows Vista, Microsoft Windows XP (SP2) Mac OS X v10.5, v10.6 Linux
PicBridge
No
A6 Thiệp
Yes
Đa chức năng
Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, Fax, In, Quét
Fax màu
Yes
Scan màu
Yes
Sự tương thích fax
ITU-T G3
Khổ giấy Legal
Yes
Tương thích điện từ
CISPR 22: 2005+A1: 2005/EN 55022: 2006+A1: 2007 Class B, EN 55024: 1998+A1: 2001+A2: 2003, EN 61000-3-2: 2006, EN 61000-3-3: 1995+A1: 2001+A2: 2005; FCC CFR 47, Part 15 Class B/ICES-003, Issue 4 Class B
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)