location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Designjet T730 36-in máy in khổ lớn Wi-Fi In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Designjet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
T730 36-in
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
F9A29A#B19?
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 88997
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Designjet T730 36-in máy in khổ lớn Wi-Fi In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - In phun nhiệt 2400 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A0 (841 x 1189 mm) Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Cổng USB Wi-Fi
Thêm>>>
Short summary description HP Designjet T730 36-in máy in khổ lớn Wi-Fi In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm):
This short summary of the HP Designjet T730 36-in máy in khổ lớn Wi-Fi In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Designjet T730 36-in, In phun nhiệt, 2400 x 1200 DPI, HP-GL/2, HP-RTL, PCL 3, TIFF, URF, Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng, 82 pph, A0 (841 x 1189 mm)

Long summary description HP Designjet T730 36-in máy in khổ lớn Wi-Fi In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm):
This is an auto-generated long summary of HP Designjet T730 36-in máy in khổ lớn Wi-Fi In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Designjet T730 36-in. Công nghệ in: In phun nhiệt, Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Ngôn ngữ mô tả trang: HP-GL/2, HP-RTL, PCL 3, TIFF, URF. Khổ in tối đa: A0 (841 x 1189 mm), Độ dày phương tiện: 11.8 mm, Đường kính tối đa của cuộn: 10 cm. Đầu nối USB: USB Type-A. Bộ nhớ trong (RAM): 1024 MB. Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 0,2 W, Tiêu thụ năng lượng: 35 W

In
Công nghệ in *
In phun nhiệt
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 1200 DPI
Số lượng hộp mực in *
4
Ngôn ngữ mô tả trang *
HP-GL/2, HP-RTL, PCL 3, TIFF, URF
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Đầu in
1
Tốc độ in (chất lượng bình thường, A1)
82 pph
Xử lý giấy
Khổ in tối đa *
A0 (841 x 1189 mm)
Độ dày phương tiện
11.8 mm
Đường kính tối đa của cuộn
10 cm
Lề in từng tờ rời
5 mm
Lề in cuộn giấy
5 mm
Chiều rộng phương tiện (con cuộn)
914 mm
Giấy cuộn
Yes
Cổng giao tiếp
Wi-Fi *
Yes
Cổng USB *
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
1
Số lượng cổng RJ-45
1
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM)
1024 MB
Special features
Bảo vệ năng động HP
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,2 W
Tiêu thụ năng lượng
35 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-25 - 55 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1403 mm
Độ dày
583 mm
Chiều cao
1155 mm
Trọng lượng
48 kg