location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 26LS3590 66 cm (26") Full HD Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
26LS3590
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
26LS3590.AEK show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 4632
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 02 May 2024 09:04:53
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG 26LS3590 66 cm (26") Full HD Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 66 cm (26") Edge-LED
  • - Full HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - MCI (Motion Clarity Index) 100
  • - DVB-C, DVB-S2, DVB-T2
  • - Giá treo VESA 100 x 100 mm
  • - 42 kWh
Thêm>>>
Short summary description LG 26LS3590 66 cm (26") Full HD Màu trắng:
This short summary of the LG 26LS3590 66 cm (26") Full HD Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 26LS3590, 66 cm (26"), 1366 x 768 pixels, Full HD, DVB-C, DVB-S2, DVB-T2, Màu trắng

Long summary description LG 26LS3590 66 cm (26") Full HD Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of LG 26LS3590 66 cm (26") Full HD Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 26LS3590. Kích thước màn hình: 66 cm (26"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: Full HD, Hình dạng màn hình: Phẳng, Loại đèn nền LED: Edge-LED, Công nghệ chuyển động: MCI (Motion Clarity Index) 100, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-S2, DVB-T2. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Màn hình
Kích thước màn hình *
66 cm (26")
Kiểu HD *
Full HD
Loại đèn nền LED
Edge-LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 14:9, 16:9, Zoom
Hỗ trợ các chế độ video
1080i, 1080p, 720p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1366 x 768
Công nghệ chuyển động *
MCI (Motion Clarity Index) 100
Tần số quét thật
50 Hz
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Kỹ thuật số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
Không hỗ trợ
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-S2, DVB-T2
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
No
Tivi internet *
No
Chế độ thông minh
Rạp chiếu phim, Game, Thể thao, Standard
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
10 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Hiệu suất
Chế độ chơi
Yes
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1000 trang
Hỗ trợ định dạng video
DIVX
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, AC3, LPCM, MP3
Hiệu suất
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPEG, JPS, MPO
Cổng giao tiếp
Phiên bản HDMI
1.4
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Số lượng cổng SCART
1
Giao diện thông thường *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
2
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
42 kWh
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
627 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
162 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
442 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
5 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
627 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
30,1 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
402 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
4,7 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
710 mm
Chiều sâu của kiện hàng
125 mm
Chiều cao của kiện hàng
530 mm
Trọng lượng thùng hàng
7,8 kg
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)